Bản dịch của từ Industrial property trong tiếng Việt
Industrial property

Industrial property (Noun)
Một thuật ngữ đề cập đến các quyền liên quan đến phát minh, thiết kế và nhãn hiệu, thường bao gồm bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền.
A term referring to rights relating to inventions designs and trademarks usually encompassing patents trademarks and copyrights.
Industrial property protects inventions like the iPhone from being copied.
Tài sản công nghiệp bảo vệ các phát minh như iPhone khỏi bị sao chép.
Industrial property rights do not cover ideas without formal registration.
Quyền tài sản công nghiệp không bảo vệ các ý tưởng chưa được đăng ký chính thức.
What types of industrial property are important for social development?
Các loại tài sản công nghiệp nào quan trọng cho sự phát triển xã hội?
Tài sản công nghiệp (industrial property) là khái niệm thuộc lĩnh vực bất động sản, chỉ những tài sản được sử dụng cho mục đích sản xuất, chế biến hoặc phân phối hàng hóa, như nhà máy, kho bãi hoặc đất công nghiệp. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường chỉ rõ hơn về các khu vực công nghiệp và khu vực thương mại lớn, trong khi tại Anh, nó có thể bao hàm các loại hình tài sản rộng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phân loại và sử dụng thông tin liên quan đến tài sản này.