Bản dịch của từ Industrial property trong tiếng Việt
Industrial property

Industrial property(Noun)
Một thuật ngữ đề cập đến các quyền liên quan đến phát minh, thiết kế và nhãn hiệu, thường bao gồm bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền.
A term referring to rights relating to inventions designs and trademarks usually encompassing patents trademarks and copyrights.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tài sản công nghiệp (industrial property) là khái niệm thuộc lĩnh vực bất động sản, chỉ những tài sản được sử dụng cho mục đích sản xuất, chế biến hoặc phân phối hàng hóa, như nhà máy, kho bãi hoặc đất công nghiệp. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường chỉ rõ hơn về các khu vực công nghiệp và khu vực thương mại lớn, trong khi tại Anh, nó có thể bao hàm các loại hình tài sản rộng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phân loại và sử dụng thông tin liên quan đến tài sản này.
Tài sản công nghiệp (industrial property) là khái niệm thuộc lĩnh vực bất động sản, chỉ những tài sản được sử dụng cho mục đích sản xuất, chế biến hoặc phân phối hàng hóa, như nhà máy, kho bãi hoặc đất công nghiệp. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường chỉ rõ hơn về các khu vực công nghiệp và khu vực thương mại lớn, trong khi tại Anh, nó có thể bao hàm các loại hình tài sản rộng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phân loại và sử dụng thông tin liên quan đến tài sản này.
