Bản dịch của từ Industrial property trong tiếng Việt

Industrial property

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Industrial property (Noun)

01

Một thuật ngữ đề cập đến các quyền liên quan đến phát minh, thiết kế và nhãn hiệu, thường bao gồm bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền.

A term referring to rights relating to inventions designs and trademarks usually encompassing patents trademarks and copyrights.

Ví dụ

Industrial property protects inventions like the iPhone from being copied.

Tài sản công nghiệp bảo vệ các phát minh như iPhone khỏi bị sao chép.

Industrial property rights do not cover ideas without formal registration.

Quyền tài sản công nghiệp không bảo vệ các ý tưởng chưa được đăng ký chính thức.

What types of industrial property are important for social development?

Các loại tài sản công nghiệp nào quan trọng cho sự phát triển xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/industrial property/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Industrial property

Không có idiom phù hợp