Bản dịch của từ Industrial waste trong tiếng Việt

Industrial waste

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Industrial waste (Noun)

ˌɪnˈdə.stri.əlˈweɪst
ˌɪnˈdə.stri.əlˈweɪst
01

Chất thải được tạo ra bởi các quá trình công nghiệp.

Waste materials generated by industrial processes.

Ví dụ

The city struggles with industrial waste from factories like Acme Corp.

Thành phố gặp khó khăn với chất thải công nghiệp từ các nhà máy như Acme Corp.

Many residents do not know about the dangers of industrial waste.

Nhiều cư dân không biết về những nguy hiểm của chất thải công nghiệp.

Is industrial waste a significant problem in urban areas today?

Chất thải công nghiệp có phải là vấn đề lớn ở các khu đô thị hôm nay không?

Industrial waste (Adjective)

ˌɪnˈdə.stri.əlˈweɪst
ˌɪnˈdə.stri.əlˈweɪst
01

Liên quan tới hoặc xuất phát từ ngành công nghiệp.

Related to or resulting from industry.

Ví dụ

Industrial waste often harms local communities, especially in urban areas.

Chất thải công nghiệp thường gây hại cho cộng đồng địa phương, đặc biệt ở thành phố.

Industrial waste does not improve living conditions in any neighborhood.

Chất thải công nghiệp không cải thiện điều kiện sống ở bất kỳ khu phố nào.

How does industrial waste affect the health of nearby residents?

Chất thải công nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe của cư dân gần đó?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/industrial waste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For example, discharged right into the river and ocean can cause water pollution [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Industrial waste

Không có idiom phù hợp