Bản dịch của từ Inefficacious trong tiếng Việt

Inefficacious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inefficacious (Adjective)

ˌɪnɛfəkˈeɪʃəs
ˌɪnɛfəkˈeɪʃəs
01

Không tạo ra hiệu quả như mong muốn.

Not producing the desired effect.

Ví dụ

The new policy was inefficacious in reducing unemployment rates in Chicago.

Chính sách mới không hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp ở Chicago.

The community efforts were not inefficacious; they improved local engagement.

Nỗ lực của cộng đồng không phải là không hiệu quả; họ đã cải thiện sự tham gia địa phương.

Are the current social programs inefficacious in helping the homeless population?

Các chương trình xã hội hiện tại có không hiệu quả trong việc giúp đỡ người vô gia cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inefficacious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inefficacious

Không có idiom phù hợp