Bản dịch của từ Inelasticity trong tiếng Việt

Inelasticity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inelasticity (Noun)

ɪnɪlæstˈɪsɪti
ɪnɪlæstˈɪsɪti
01

Trạng thái hoặc chất lượng không co giãn.

The state or quality of being inelastic.

Ví dụ

The inelasticity of housing prices affects many families in New York.

Tính không đàn hồi của giá nhà ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở New York.

The inelasticity of food prices does not help low-income families.

Tính không đàn hồi của giá thực phẩm không giúp ích cho các gia đình thu nhập thấp.

Is the inelasticity of wages a problem for workers in Detroit?

Liệu tính không đàn hồi của tiền lương có phải là vấn đề cho công nhân ở Detroit không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inelasticity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inelasticity

Không có idiom phù hợp