Bản dịch của từ Ineluctable trong tiếng Việt
Ineluctable

Ineluctable (Adjective)
Không thể chống cự hoặc tránh né; không thể tránh khỏi.
Unable to be resisted or avoided; inescapable.
The ineluctable consequences of poverty affect many vulnerable communities.
Hậu quả không thể tránh khỏi của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng dễ tổn thương.
Ineluctable changes in society often lead to significant shifts in cultural norms.
Những thay đổi không thể tránh khỏi trong xã hội thường dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong các chuẩn mực văn hóa.
The ineluctable truth about discrimination must be addressed to achieve equality.
Sự thật không thể tránh khỏi về kỳ thị phải được giải quyết để đạt được sự bình đẳng.
Họ từ
Từ "ineluctable" xuất phát từ tiếng Latin "ineluctabilis", có nghĩa là không thể tránh khỏi, không thể thoát khỏi. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, được áp dụng để mô tả tình huống, sự kiện hoặc kết cục mà không có cách nào để ngăn cản hoặc thay đổi. Trong tiếng Anh, từ này có sự tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng thường thấy trong văn viết hơn là trong giao tiếp thường ngày.
Từ "ineluctable" xuất phát từ tiếng Latinh "ineluctabilis", với tiền tố "in-" (không) và gốc từ "eluctare" (phát triển, thoát ra). Trong tiếng Latinh, thuật ngữ này mô tả những điều không thể tránh khỏi. Nguyên nghĩa của nó phản ánh một sự không thể né tránh, một đặc điểm căn bản trong tự nhiên hay sự kiện. Ngày nay, "ineluctable" thường được sử dụng để chỉ những kết cục chắc chắn hoặc những điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống, nhấn mạnh tính tất yếu và quyền lực của số phận.
Từ "ineluctable" xuất hiện ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc triết học. Trong phần Nói và Viết, từ này ít gặp trong đề bài thông thường, nhưng có thể được sử dụng để miêu tả các tình huống không thể tránh khỏi, như số phận hoặc hậu quả. Từ này thường được thấy trong các tác phẩm văn học, triết lý, và các bài viết nghiên cứu chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
