Bản dịch của từ Ineludible trong tiếng Việt
Ineludible

Ineludible (Adjective)
Không thể tránh khỏi; không thể tránh khỏi.
Social inequality is an ineludible issue in many countries today.
Bất bình đẳng xã hội là một vấn đề không thể tránh khỏi ở nhiều quốc gia hôm nay.
Economic challenges are not ineludible; they can be addressed effectively.
Những thách thức kinh tế không phải là điều không thể tránh khỏi; chúng có thể được giải quyết hiệu quả.
Is climate change an ineludible problem for future generations?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là một vấn đề không thể tránh khỏi cho các thế hệ tương lai không?
Từ "ineludible" có nghĩa là không thể tránh khỏi, không thể thoát khỏi. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những điều, tình huống hoặc kết quả mà con người không thể né tránh. Về mặt ngôn ngữ học, "ineludible" thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể. Tuy nhiên, trong giao tiếp hằng ngày, các từ đồng nghĩa như "inevitable" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh không chính thức.
Từ "ineludible" có nguồn gốc từ chữ Latin "ineludibilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "eludere" có nghĩa là "trốn tránh". Từ này được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 để chỉ những điều không thể tránh khỏi. Sự kết hợp giữa tiền tố "in-" và gốc từ "eludere" phản ánh rõ nét tính chất bắt buộc và không thể né tránh của các tình huống hay sự kiện trong đời sống, tương đồng với nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "ineludible" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống học thuật, từ này thường được áp dụng để mô tả các vấn đề, thực tế hoặc hậu quả mà không thể tránh khỏi, thường thấy trong các bài luận hoặc thảo luận về sự phát triển xã hội, tư tưởng triết học và khoa học. Do đó, việc sử dụng từ "ineludible" trong các ngữ cảnh này có khả năng tạo ra sức nặng trong lập luận và chỉ ra tính cấp bách của các vấn đề được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp