Bản dịch của từ Ineludible trong tiếng Việt

Ineludible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ineludible (Adjective)

ɪnɪlˈudəbl
ɪnɪlˈudəbl
01

Không thể tránh khỏi; không thể tránh khỏi.

Unavoidable inescapable.

Ví dụ

Social inequality is an ineludible issue in many countries today.

Bất bình đẳng xã hội là một vấn đề không thể tránh khỏi ở nhiều quốc gia hôm nay.

Economic challenges are not ineludible; they can be addressed effectively.

Những thách thức kinh tế không phải là điều không thể tránh khỏi; chúng có thể được giải quyết hiệu quả.

Is climate change an ineludible problem for future generations?

Liệu biến đổi khí hậu có phải là một vấn đề không thể tránh khỏi cho các thế hệ tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ineludible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ineludible

Không có idiom phù hợp