Bản dịch của từ Inequitable trong tiếng Việt
Inequitable

Inequitable (Adjective)
The distribution of resources was inequitable in the community.
Sự phân phối tài nguyên không công bằng trong cộng đồng.
The inequitable treatment of certain groups led to protests.
Sự đối xử không công bằng với một số nhóm dân dẫn đến các cuộc biểu tình.
The inequitable access to education hindered social mobility.
Việc tiếp cận giáo dục không công bằng đã làm chậm trì hoãn sự di chuyển xã hội.
Họ từ
Tính từ "inequitable" có nghĩa là không công bằng hoặc không công lý, thường được sử dụng để mô tả những tình huống, quyết định hay chính sách dẫn đến sự phân chia tài nguyên hoặc cơ hội một cách không đồng đều. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của nó trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội có thể khác nhau một chút do sự khác biệt về hệ thống pháp luật và văn hóa giữa hai khu vực.
Từ "inequitable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequitas", có nghĩa là "sự công bằng". Tiền tố "in-" được thêm vào để biến nghĩa thành "không công bằng". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, phản ánh các khía cạnh của bộ luật và chính sách xã hội bất công. Ngày nay, "inequitable" được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc hệ thống dẫn đến sự bất bình đẳng trong phân phối tài nguyên hoặc cơ hội.
Từ "inequitable" xuất hiện không thường xuyên trong các phần của IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các bài viết và bài luận liên quan đến chủ đề xã hội và kinh tế. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những bất công trong phân phối tài nguyên, cơ hội hay quyền lợi giữa các nhóm người. "Inequitable" phản ánh những vấn đề sâu sắc về công bằng và chính sách, dẫn đến các cuộc thảo luận sôi nổi trong nghiên cứu xã hội học và kinh tế học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp