Bản dịch của từ Inequitable trong tiếng Việt

Inequitable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inequitable (Adjective)

ɪnˈɛkwətəbl̩
ɪnˈɛkwɪtəbl̩
01

Không công bằng; bất công.

Unfair; unjust.

Ví dụ

The distribution of resources was inequitable in the community.

Sự phân phối tài nguyên không công bằng trong cộng đồng.

The inequitable treatment of certain groups led to protests.

Sự đối xử không công bằng với một số nhóm dân dẫn đến các cuộc biểu tình.

The inequitable access to education hindered social mobility.

Việc tiếp cận giáo dục không công bằng đã làm chậm trì hoãn sự di chuyển xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inequitable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inequitable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.