Bản dịch của từ Inequity trong tiếng Việt
Inequity
Noun [U/C]
Inequity (Noun)
ɪnˈɛkwəti
ɪnˈɛkwɪti
Ví dụ
The study highlighted the inequity in access to education resources.
Nghiên cứu nêu bật sự không công bằng trong việc tiếp cận tài nguyên giáo dục.
Income inequity can lead to social unrest and dissatisfaction among citizens.
Sự không công bằng về thu nhập có thể dẫn đến bất ổn xã hội và sự không hài lòng của công dân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inequity
Không có idiom phù hợp