Bản dịch của từ Inequity trong tiếng Việt
Inequity

Inequity (Noun)
The study highlighted the inequity in access to education resources.
Nghiên cứu nêu bật sự không công bằng trong việc tiếp cận tài nguyên giáo dục.
Income inequity can lead to social unrest and dissatisfaction among citizens.
Sự không công bằng về thu nhập có thể dẫn đến bất ổn xã hội và sự không hài lòng của công dân.
Addressing inequity in healthcare is crucial for a fair society.
Giải quyết sự không công bằng trong lĩnh vực y tế là rất quan trọng đối với một xã hội công bằng.
Họ từ
Inequity là thuật ngữ chỉ sự bất công, bất bình đẳng trong phân phối tài nguyên, cơ hội hoặc quyền lợi trong xã hội. Khái niệm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục và y tế, nhấn mạnh sự chênh lệch trong điều kiện sống giữa các nhóm người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và chính sách xã hội của từng quốc gia.
Từ "inequity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh từ "aequitas", nghĩa là công bằng hoặc bình đẳng. Tiền tố "in-" được thêm vào để biểu thị sự phủ định, tạo thành từ có nghĩa là sự bất công hoặc sự không bình đẳng. Trong lịch sử, khái niệm này thường được sử dụng để chỉ tình trạng phân chia không công bằng trong xã hội, kinh tế và chính trị. Hiện nay, "inequity" thường được áp dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu xã hội để phân tích sự khác biệt trong quyền lợi và cơ hội giữa các nhóm người.
Từ "inequity" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "inequality". Trong ngữ cảnh xã hội học và kinh tế, "inequity" thường được sử dụng để mô tả sự bất công về quyền lợi và cơ hội, thường trong các nghiên cứu về phân phối tài nguyên, giáo dục và dịch vụ xã hội. Từ này cũng thấy xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách công và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



