Bản dịch của từ Inestimable trong tiếng Việt
Inestimable

Inestimable (Adjective)
The inestimable value of community support was evident during the crisis.
Giá trị không thể tính toán của sự hỗ trợ cộng đồng đã rõ ràng trong khủng hoảng.
The inestimable contributions of volunteers cannot be overlooked in social projects.
Những đóng góp không thể tính toán của tình nguyện viên không thể bị bỏ qua trong các dự án xã hội.
Is the inestimable impact of social media on society widely recognized?
Tác động không thể tính toán của mạng xã hội đối với xã hội có được công nhận không?
Từ "inestimable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inaestimabilis", mang nghĩa là không thể đánh giá hoặc ước lượng được vì giá trị của nó vượt quá khả năng đánh giá của con người. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả các phẩm chất, giá trị hoặc ảnh hưởng mà không thể định lượng được một cách chính xác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này theo cùng cách, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "inestimable" thường được áp dụng trong các lĩnh vực văn học hoặc triết học để nhấn mạnh độ quý giá của những khía cạnh như tình bạn, tình yêu hoặc kinh nghiệm sống.
Từ "inestimable" xuất phát từ tiếng Latin "inestimabilis", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "estimabilis", nghĩa là "có thể đánh giá". Quá trình chuyển hóa từ Latin sang tiếng Pháp cổ đã dẫn đến hình thức hiện tại. Từ này gợi lên ý nghĩa về giá trị không thể định lượng hoặc đo lường, được sử dụng để miêu tả những thứ có giá trị vô hạn, như trí tuệ, tình yêu hay nghệ thuật.
Từ "inestimable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả giá trị hoặc tầm quan trọng không thể đo đếm được, như trong các bài luận về văn hóa hay triết học. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong thảo luận về những đóng góp to lớn của một cá nhân hoặc một sự kiện trong lịch sử. Tổng thể, "inestimable" thường được dùng trong các tình huống học thuật hoặc văn chương có tính chất trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp