Bản dịch của từ Inestimable trong tiếng Việt

Inestimable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inestimable (Adjective)

ɪnˈɛstəməbl
ɪnˈɛstəməbl
01

Quá tuyệt vời để tính toán.

Too great to calculate.

Ví dụ

The inestimable value of community support was evident during the crisis.

Giá trị không thể tính toán của sự hỗ trợ cộng đồng đã rõ ràng trong khủng hoảng.

The inestimable contributions of volunteers cannot be overlooked in social projects.

Những đóng góp không thể tính toán của tình nguyện viên không thể bị bỏ qua trong các dự án xã hội.

Is the inestimable impact of social media on society widely recognized?

Tác động không thể tính toán của mạng xã hội đối với xã hội có được công nhận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inestimable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inestimable

Không có idiom phù hợp