Bản dịch của từ Inevasible trong tiếng Việt
Inevasible

Inevasible (Adjective)
Không thể tránh khỏi; không thể tránh khỏi.
Unable to be avoided inescapable.
The impact of social media on society is inevasible.
Tác động của mạng xã hội đối với xã hội là không thể tránh khỏi.
Ignoring social issues will not make them inevasible.
Bỏ qua các vấn đề xã hội sẽ không làm cho chúng không thể tránh khỏi.
Is the influence of technology on social interactions inevasible?
Tác động của công nghệ đối với giao tiếp xã hội có không thể tránh khỏi không?
Từ "inevasible" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là không thể tránh khỏi, không thể thoát ra hoặc không thể tránh được. Đây là một từ hiếm gặp và thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tình huống hoặc sự kiện mà người ta không thể từ chối hay né tránh. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể thấy sự xuất hiện của nó chủ yếu trong văn viết học thuật hoặc triết học hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "inevasible" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "inaevasibilis", trong đó "in-" nghĩa là "không" và "evasibilis" có nguồn gốc từ "evasus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "evadere", nghĩa là "tránh" hoặc "trốn". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh khoảng giữa thế kỷ 19, mang ý nghĩa không thể tránh khỏi, gắn liền với quy luật hoặc thực tế tất yếu trong cuộc sống. Sự kết hợp từ gốc Latin đã tạo ra một khái niệm nhấn mạnh tính chắc chắn và không thể thoát khỏi.
Từ "inevasible" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được nghe trong ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề không thể tránh khỏi, ví dụ như trong các cuộc trò chuyện về thách thức xã hội hay môi trường. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hay phân tích diễn ngôn. Trong phần Viết và Nói, việc sử dụng "inevasible" có thể thấy trong các lập luận phản biện về những tình huống mà con người không thể lẩn tránh. Tóm lại, từ này thường được dùng trong các tình huống học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực nghiên cứu và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp