Bản dịch của từ Inevasible trong tiếng Việt

Inevasible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inevasible (Adjective)

ɪnɪvˈeɪsəbl
ɪnɪvˈeɪsəbl
01

Không thể tránh khỏi; không thể tránh khỏi.

Unable to be avoided inescapable.

Ví dụ

The impact of social media on society is inevasible.

Tác động của mạng xã hội đối với xã hội là không thể tránh khỏi.

Ignoring social issues will not make them inevasible.

Bỏ qua các vấn đề xã hội sẽ không làm cho chúng không thể tránh khỏi.

Is the influence of technology on social interactions inevasible?

Tác động của công nghệ đối với giao tiếp xã hội có không thể tránh khỏi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inevasible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inevasible

Không có idiom phù hợp