Bản dịch của từ Inexplicit trong tiếng Việt
Inexplicit

Inexplicit (Adjective)
Không chắc chắn hoặc được thể hiện hoặc giải thích rõ ràng.
Not definitely or clearly expressed or explained.
Her inexplicit instructions caused confusion among the team members.
Hướng dẫn không rõ ràng của cô ấy gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên nhóm.
The inexplicit rules led to misunderstandings in the social club.
Những quy tắc không rõ ràng đã dẫn đến sự hiểu lầm trong câu lạc bộ xã hội.
His inexplicit speech left the audience puzzled about the event details.
Bài phát biểu không rõ ràng của anh ấy khiến khán giả bối rối về chi tiết sự kiện.
Họ từ
Từ "inexplicit" (tính từ) chỉ trạng thái không rõ ràng, mơ hồ hoặc không có sự chỉ dẫn rõ ràng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để mô tả những thông tin hoặc khái niệm mà không được trình bày một cách rõ ràng. Mặc dù "inexplicit" không có sự khác biệt đặc trưng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai phương ngữ. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "inexplicit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "in-" nghĩa là "không", kết hợp với từ "explicitus", có nghĩa là "rõ ràng" hay "minh bạch". Hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, "inexplicit" được sử dụng để diễn tả một điều gì đó không được diễn đạt một cách rõ ràng hay cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự mơ hồ trong giao tiếp, đặc biệt trong các văn bản hay phát biểu, nhấn mạnh việc thiếu rõ ràng mà vẫn tồn tại trong ngôn ngữ.
Từ "inexplicit" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tình huống hoặc lý thuyết không rõ ràng, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để diễn đạt ý kiến hoặc phân tích các thông tin không rõ ràng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như triết học và ngữ nghĩa, nhằm chỉ ra những khía cạnh không xác định hoặc thiếu rõ ràng trong các luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp