Bản dịch của từ Inexplicit trong tiếng Việt

Inexplicit

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inexplicit (Adjective)

ˌɪnɪksplˈɪsɪt
ˌɪnɪksplˈɪsɪt
01

Không chắc chắn hoặc được thể hiện hoặc giải thích rõ ràng.

Not definitely or clearly expressed or explained.

Ví dụ

Her inexplicit instructions caused confusion among the team members.

Hướng dẫn không rõ ràng của cô ấy gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên nhóm.

The inexplicit rules led to misunderstandings in the social club.

Những quy tắc không rõ ràng đã dẫn đến sự hiểu lầm trong câu lạc bộ xã hội.

His inexplicit speech left the audience puzzled about the event details.

Bài phát biểu không rõ ràng của anh ấy khiến khán giả bối rối về chi tiết sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inexplicit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inexplicit

Không có idiom phù hợp