Bản dịch của từ Inexpressible trong tiếng Việt
Inexpressible

Inexpressible (Adjective)
Her joy at the graduation was inexpressible and filled the room.
Niềm vui của cô ấy khi tốt nghiệp thật không thể diễn tả được.
He felt inexpressible sadness after losing his best friend, John.
Anh cảm thấy nỗi buồn không thể diễn tả được sau khi mất John.
Can you describe the inexpressible happiness of community support?
Bạn có thể mô tả niềm hạnh phúc không thể diễn tả của sự hỗ trợ cộng đồng không?
Từ "inexpressible" thể hiện sự không thể diễn đạt bằng lời, thường chỉ những cảm xúc, cảm giác hoặc trải nghiệm quá mãnh liệt hoặc tinh tế để có thể truyền đạt qua ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tại cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "inexpressible" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "in-" có nghĩa là "không" và "expressibilis" từ "expressus", nghĩa là "làm rõ" hay "diễn đạt". Lịch sử của từ này phản ánh những cảm xúc hoặc ý tưởng không thể được diễn tả bằng ngôn từ. Sự kết hợp giữa tiền tố "in-" và gốc từ "express" tạo nên nghĩa hiện tại, ám chỉ về những điều khó lòng chia sẻ hoặc hình dung bằng lời nói, thường liên quan đến cảm xúc sâu sắc hoặc trải nghiệm phi thường.
Từ "inexpressible" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến cảm xúc, trải nghiệm hay tình huống mà con người gặp phải nhưng không thể diễn đạt bằng lời. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể thấy trong cả bốn kĩ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, tuy tần suất sử dụng không quá cao. Thông thường, từ này được sử dụng để miêu tả những cảm xúc mạnh mẽ, nuối tiếc hay sự kỳ diệu mà ngôn ngữ khó có thể truyền đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp