Bản dịch của từ Inexpressible trong tiếng Việt

Inexpressible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inexpressible (Adjective)

ɪnɪkspɹˈɛsəbl
ɪnɪkspɹˈɛsəbl
01

(của một cảm giác) quá mạnh để có thể mô tả hoặc truyền tải bằng lời.

Of a feeling too strong to be described or conveyed in words.

Ví dụ

Her joy at the graduation was inexpressible and filled the room.

Niềm vui của cô ấy khi tốt nghiệp thật không thể diễn tả được.

He felt inexpressible sadness after losing his best friend, John.

Anh cảm thấy nỗi buồn không thể diễn tả được sau khi mất John.

Can you describe the inexpressible happiness of community support?

Bạn có thể mô tả niềm hạnh phúc không thể diễn tả của sự hỗ trợ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inexpressible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inexpressible

Không có idiom phù hợp