Bản dịch của từ Inexpressive trong tiếng Việt
Inexpressive

Inexpressive (Adjective)
Không có biểu hiện gì.
Showing no expression.
Her inexpressive face revealed nothing about her true feelings.
Gương mặt không biểu cảm của cô ấy không tiết lộ cảm xúc thật.
He was not inexpressive; he just chose to stay silent.
Anh ấy không phải là người không biểu cảm; anh chỉ chọn im lặng.
Why does he appear so inexpressive during social events?
Tại sao anh ấy lại có vẻ không biểu cảm trong các sự kiện xã hội?
Dạng tính từ của Inexpressive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inexpressive Không biểu cảm | More inexpressive Không biểu cảm hơn | Most inexpressive Không biểu cảm nhất |
Từ "inexpressive" có nghĩa là không thể hiện cảm xúc hoặc tâm trạng rõ ràng; người hoặc vật mang tính trạng thái giản đơn, không biểu lộ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, đôi khi, trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "inexpressive" có thể chỉ vẻ ngoài tĩnh lặng mà lại chất chứa nhiều ý nghĩa sâu xa hơn.
Từ "inexpressive" xuất phát từ tiền tố "in-", có nghĩa là "không", gốc Latin "expressus" từ động từ "exprimere", có nghĩa là "diễn đạt" hay "bộc lộ". Sự kết hợp này cho thấy ý nghĩa chính của từ liên quan đến việc thiếu khả năng hoặc không có sự diễn đạt cảm xúc hay ý tưởng. Lịch sử sử dụng từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc miêu tả trạng thái tâm lý và cảm xúc.
Từ "inexpressive" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả tính cách hoặc cảm xúc của một cá nhân, thường xuất hiện trong bối cảnh tâm lý học hoặc khi phân tích nhân vật trong văn học. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả phản ứng cảm xúc trong các tác phẩm văn học hoặc trong các cuộc thảo luận về giao tiếp phi ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp