Bản dịch của từ Inexpressive trong tiếng Việt

Inexpressive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inexpressive (Adjective)

ɪnɪkspɹˈɛsɪv
ɪnɪkspɹˈɛsɪv
01

Không có biểu hiện gì.

Showing no expression.

Ví dụ

Her inexpressive face revealed nothing about her true feelings.

Gương mặt không biểu cảm của cô ấy không tiết lộ cảm xúc thật.

He was not inexpressive; he just chose to stay silent.

Anh ấy không phải là người không biểu cảm; anh chỉ chọn im lặng.

Why does he appear so inexpressive during social events?

Tại sao anh ấy lại có vẻ không biểu cảm trong các sự kiện xã hội?

Dạng tính từ của Inexpressive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inexpressive

Không biểu cảm

More inexpressive

Không biểu cảm hơn

Most inexpressive

Không biểu cảm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inexpressive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inexpressive

Không có idiom phù hợp