Bản dịch của từ Infamousness trong tiếng Việt

Infamousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infamousness (Noun)

ˈɪnfəməsnɛs
ˈɪnfəməsnɛs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự khét tiếng.

The state or quality of being infamous.

Ví dụ

The infamousness of the scandal shocked everyone in the community.

Sự khét tiếng của vụ bê bối đã gây sốc cho mọi người trong cộng đồng.

Her infamousness does not help her career in social work.

Sự khét tiếng của cô ấy không giúp ích cho sự nghiệp công tác xã hội.

Is the infamousness of this event well-known among social activists?

Liệu sự khét tiếng của sự kiện này có được biết đến trong giới hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infamousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infamousness

Không có idiom phù hợp