Bản dịch của từ Infantilism trong tiếng Việt
Infantilism

Infantilism (Noun)
His infantilism was evident during the community meeting last week.
Thái độ trẻ con của anh ấy thể hiện rõ trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Many people do not appreciate infantilism in adult social interactions.
Nhiều người không đánh giá cao thái độ trẻ con trong tương tác xã hội của người lớn.
Is infantilism common among young adults in today's society?
Thái độ trẻ con có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Họ từ
Infantilism là một thuật ngữ chỉ trạng thái tâm lý hoặc hành vi của người trưởng thành duy trì sự phụ thuộc hoặc tính trẻ con, thường biểu hiện qua việc tìm kiếm sự chăm sóc và nuông chiều. Thuật ngữ này có thể liên quan đến các rối loạn tâm lý hoặc thể hiện sự kháng cự đối với trách nhiệm của cuộc sống trưởng thành. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "infantilism" xuất phát từ gốc Latin "infans", nghĩa là "đứa trẻ" hoặc "không nói được". Trong tiếng Latin, "infantis" thường chỉ những trẻ em chưa đủ lớn. Khái niệm infantilism được phát triển trong tâm lý học để mô tả trạng thái tâm lý của người lớn có hành vi hoặc tâm lý giống như trẻ em, thường liên quan đến sự thiếu trưởng thành. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ chỉ đứa trẻ với nghĩa hiện tại phản ánh sự nhấn mạnh vào tính cách chưa phát triển và những đặc điểm tâm lý của trẻ em trong hành vi của người lớn.
Từ "infantilism" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, nó thường không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến, nhưng có thể liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội học. Ngoài ra, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, thảo luận về hành vi người trưởng thành có tính cách trẻ con, đặc biệt trong các cuộc đối thoại về phát triển cá nhân hoặc nghiên cứu văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp