Bản dịch của từ Infantilism trong tiếng Việt

Infantilism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infantilism (Noun)

ˈɪnfntlɪzəm
ˈɪnfntlɪzəm
01

Hành vi trẻ con.

Childish behaviour.

Ví dụ

His infantilism was evident during the community meeting last week.

Thái độ trẻ con của anh ấy thể hiện rõ trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Many people do not appreciate infantilism in adult social interactions.

Nhiều người không đánh giá cao thái độ trẻ con trong tương tác xã hội của người lớn.

Is infantilism common among young adults in today's society?

Thái độ trẻ con có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infantilism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infantilism

Không có idiom phù hợp