Bản dịch của từ Infantry trooper trong tiếng Việt
Infantry trooper

Infantry trooper (Noun)
The infantry trooper defended the village during the recent conflict in 2022.
Binh sĩ bộ binh đã bảo vệ ngôi làng trong cuộc xung đột gần đây năm 2022.
An infantry trooper does not usually operate heavy machinery in combat.
Binh sĩ bộ binh thường không vận hành máy móc hạng nặng trong chiến đấu.
Is the infantry trooper ready for deployment in the upcoming mission?
Binh sĩ bộ binh đã sẵn sàng để triển khai trong nhiệm vụ sắp tới chưa?
"Lính bộ binh" (infantry trooper) là thuật ngữ dùng để chỉ những binh sĩ thuộc lực lượng bộ binh trong quân đội, chuyên trách chiến đấu trên mặt đất. Họ thường được trang bị vũ khí nhẹ và thực hiện các nhiệm vụ chiến đấu trong các tình huống đa dạng. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm nhấn mạnh âm đầu "in-", trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm "fan-" hơn.
"Tín ngữ 'infantry' có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'infanteria', có nghĩa là 'những người lính bộ binh'. Từ này được hình thành từ 'infans', nghĩa là 'trẻ con', ám chỉ đến người lính bộ binh, những người thường không cưỡi ngựa trong trận chiến. Ngày nay, 'infantry trooper' được sử dụng để chỉ quân nhân thuộc lực lượng bộ binh, phản ánh vai trò quan trọng của họ trong các tình huống chiến đấu".
Thuật ngữ "infantry trooper" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến quân sự và an ninh quốc gia được đặt ra. Tần suất sử dụng không cao so với các từ vựng khác, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh như lịch sử quân sự, phân tích chiến thuật, hoặc báo cáo an ninh. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận xã hội về nghĩa vụ quân sự, hoặc các loại hình phục vụ trong quân đội, từ này cũng được sử dụng để mô tả vai trò của người lính bộ binh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp