Bản dịch của từ Infantry trooper trong tiếng Việt

Infantry trooper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infantry trooper (Noun)

ˈɪnfəntɹi tɹˈupɚ
ˈɪnfəntɹi tɹˈupɚ
01

Một người lính là thành viên của bộ binh.

A soldier who is a member of the infantry.

Ví dụ

The infantry trooper defended the village during the recent conflict in 2022.

Binh sĩ bộ binh đã bảo vệ ngôi làng trong cuộc xung đột gần đây năm 2022.

An infantry trooper does not usually operate heavy machinery in combat.

Binh sĩ bộ binh thường không vận hành máy móc hạng nặng trong chiến đấu.

Is the infantry trooper ready for deployment in the upcoming mission?

Binh sĩ bộ binh đã sẵn sàng để triển khai trong nhiệm vụ sắp tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infantry trooper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infantry trooper

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.