Bản dịch của từ Infelicitous trong tiếng Việt

Infelicitous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infelicitous (Adjective)

ɪnfəlˈɪsɪtəs
ɪnfəlˈɪsɪtəs
01

Thật không may; không phù hợp.

Unfortunate inappropriate.

Ví dụ

His infelicitous remarks caused discomfort during the social gathering last week.

Những nhận xét không phù hợp của anh ấy đã gây khó chịu trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

The infelicitous choice of words did not help the situation at all.

Sự lựa chọn từ ngữ không phù hợp đã không giúp ích gì cho tình huống.

Were her infelicitous comments meant to offend anyone at the party?

Có phải những bình luận không phù hợp của cô ấy nhằm xúc phạm ai đó tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infelicitous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infelicitous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.