Bản dịch của từ Infelicitous trong tiếng Việt
Infelicitous

Infelicitous (Adjective)
Thật không may; không phù hợp.
His infelicitous remarks caused discomfort during the social gathering last week.
Những nhận xét không phù hợp của anh ấy đã gây khó chịu trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
The infelicitous choice of words did not help the situation at all.
Sự lựa chọn từ ngữ không phù hợp đã không giúp ích gì cho tình huống.
Were her infelicitous comments meant to offend anyone at the party?
Có phải những bình luận không phù hợp của cô ấy nhằm xúc phạm ai đó tại bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "infelicitous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "infelix", có nghĩa là không hạnh phúc hoặc không thích hợp. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ điều gì đó không phù hợp, không thuận lợi hoặc không tạo điều kiện tốt trong một bối cảnh nhất định. Phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết và nghĩa; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với trọng âm có thể thay đổi trong một số vùng của Anh.
Từ "infelicitous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "infelix", có nghĩa là "bất hạnh" hay "không may mắn". Tiền tố "in-" biểu thị sự phủ định, trong khi "felix" có nghĩa là "may mắn" hoặc "hạnh phúc". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 để chỉ những điều không phù hợp hoặc không thích hợp, mở rộng từ nghĩa liên quan đến cảm xúc cá nhân sang bối cảnh ngữ nghĩa rộng hơn, thể hiện sự không phù hợp trong giao tiếp hay tình huống.
Từ "infelicitous" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống, phát biểu hoặc hành động không phù hợp hoặc không thích hợp với ngữ cảnh. Ngoài ra, "infelicitous" còn xuất hiện nhiều trong văn chương và phê bình nghệ thuật, nơi việc khám phá các sắc thái ngữ nghĩa đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp