Bản dịch của từ Infinite space trong tiếng Việt
Infinite space

Infinite space (Noun)
Không gian vô tận hoặc vô tận.
Limitless or endless space.
Social media offers an infinite space for sharing ideas and experiences.
Mạng xã hội cung cấp một không gian vô hạn để chia sẻ ý tưởng.
There isn't infinite space for all users on this platform.
Không có không gian vô hạn cho tất cả người dùng trên nền tảng này.
Is there really an infinite space for creativity in social interactions?
Có thật sự một không gian vô hạn cho sự sáng tạo trong tương tác xã hội không?
Infinite space (Adjective)
Kéo dài vô thời hạn; bất tận.
Extending indefinitely endless.
Social media provides infinite space for users to share their thoughts.
Mạng xã hội cung cấp không gian vô hạn cho người dùng chia sẻ suy nghĩ.
There isn't infinite space for every opinion in a discussion.
Không có không gian vô hạn cho mọi ý kiến trong một cuộc thảo luận.
Is there truly infinite space for creativity in social platforms?
Liệu có thực sự không gian vô hạn cho sự sáng tạo trên các nền tảng xã hội?
Cụm từ "infinite space" ám chỉ đến một không gian không có giới hạn, nơi mà các yếu tố như chiều dài, chiều rộng và chiều cao kéo dài mãi mãi mà không có điểm kết thúc rõ ràng. Trong vật lý và vũ trụ học, khái niệm này thường liên quan đến các lý thuyết về vũ trụ hoặc mô hình không gian thời gian. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm cụm từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh khoa học hoặc triết học.
Thuật ngữ "infinite" xuất phát từ tiếng Latinh "infinitus", có nghĩa là "không có giới hạn" hoặc "vô hạn". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" mang nghĩa phủ định và "finitus" có nghĩa là "hạn chế". Từ nguyên này thể hiện khái niệm về sự vô tận trong không gian và thời gian, đóng vai trò quan trọng trong triết học và khoa học. Ngày nay, "infinite space" chỉ đến ý tưởng về không gian vô tận, chưa từng được xác định hoặc chấm dứt, khẳng định sự mở rộng không ngừng của vũ trụ.
Cụm từ "infinite space" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật liên quan đến vật lý, thiên văn học và triết học. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề về vũ trụ và tri thức con người. Bên cạnh đó, ngữ cảnh sử dụng cụm từ này thường bao gồm các thảo luận về khả năng vô hạn của vũ trụ, lý thuyết Big Bang, hoặc trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp