Bản dịch của từ Infinite space trong tiếng Việt

Infinite space

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infinite space (Noun)

ˈɪnfənɪt speɪs
ˈɪnfənɪt speɪs
01

Không gian vô tận hoặc vô tận.

Limitless or endless space.

Ví dụ

Social media offers an infinite space for sharing ideas and experiences.

Mạng xã hội cung cấp một không gian vô hạn để chia sẻ ý tưởng.

There isn't infinite space for all users on this platform.

Không có không gian vô hạn cho tất cả người dùng trên nền tảng này.

Is there really an infinite space for creativity in social interactions?

Có thật sự một không gian vô hạn cho sự sáng tạo trong tương tác xã hội không?

Infinite space (Adjective)

ˈɪnfənɪt speɪs
ˈɪnfənɪt speɪs
01

Kéo dài vô thời hạn; bất tận.

Extending indefinitely endless.

Ví dụ

Social media provides infinite space for users to share their thoughts.

Mạng xã hội cung cấp không gian vô hạn cho người dùng chia sẻ suy nghĩ.

There isn't infinite space for every opinion in a discussion.

Không có không gian vô hạn cho mọi ý kiến trong một cuộc thảo luận.

Is there truly infinite space for creativity in social platforms?

Liệu có thực sự không gian vô hạn cho sự sáng tạo trên các nền tảng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infinite space/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infinite space

Không có idiom phù hợp