Bản dịch của từ Infirmity trong tiếng Việt
Infirmity

Infirmity (Noun)
Her infirmity prevented her from attending social events.
Sự yếu đuối của cô ấy ngăn cô ấy tham gia các sự kiện xã hội.
He doesn't let his infirmity affect his social interactions.
Anh ấy không để sự yếu đuối của mình ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội.
Does your infirmity make it hard to participate in social gatherings?
Liệu sự yếu đuối của bạn có làm cho việc tham gia các buổi tụ tập xã hội trở nên khó khăn không?
Kết hợp từ của Infirmity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Physical infirmity Tình trạng suy yếu về thể chất | His physical infirmity prevented him from attending the social gathering. Tình trạng yếu đuối về thể chất đã ngăn anh ta tham gia buổi tụ họp xã hội. |
Mental infirmity Suy nhược tinh thần | Mental infirmity can hinder effective communication in social interactions. Tinh thần yếu đuối có thể ngăn trở giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội. |
Họ từ
Từ "infirmity" trong tiếng Anh chỉ tình trạng yếu đuối về thể chất hoặc tinh thần, thường liên quan đến bệnh tật hoặc sự suy giảm sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ở cả hai ngôn ngữ, "infirmity" thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn, gợi ý đến sự tôn trọng với những người mắc bệnh tật hoặc hạn chế.
Từ "infirmity" xuất phát từ gốc Latin "infirmus", có nghĩa là "yếu" hoặc "bệnh tật". Trong tiếng Latin, "in-" mang nghĩa phủ định và "firmus" nghĩa là "vững chắc", do đó, "infirmus" mô tả trạng thái yếu ớt hoặc không bền vững. Thuật ngữ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ tình trạng sức khỏe suy yếu hoặc bệnh tật. Hiện nay, "infirmity" thường được sử dụng để chỉ sự yếu đuối về thể chất hoặc tinh thần.
Từ "infirmity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, nơi thí sinh thường phải phân tích các vấn đề sức khỏe hoặc xã hội. Trong các lĩnh vực khác, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng sức khỏe kém hoặc khuyết tật, thường xuất hiện trong văn học, y học, và các bài viết nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các cuộc thảo luận về sức khỏe, tuổi tác, và đau khổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp