Bản dịch của từ Infirmity trong tiếng Việt

Infirmity

Noun [U/C]

Infirmity (Noun)

ɪnfˈɝmɪti
ɪnfˈɝɹmɪti
01

Sự yếu đuối về thể chất hoặc tinh thần.

Physical or mental weakness.

Ví dụ

Her infirmity prevented her from attending social events.

Sự yếu đuối của cô ấy ngăn cô ấy tham gia các sự kiện xã hội.

He doesn't let his infirmity affect his social interactions.

Anh ấy không để sự yếu đuối của mình ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội.

Does your infirmity make it hard to participate in social gatherings?

Liệu sự yếu đuối của bạn có làm cho việc tham gia các buổi tụ tập xã hội trở nên khó khăn không?

Kết hợp từ của Infirmity (Noun)

CollocationVí dụ

Physical infirmity

Tình trạng suy yếu về thể chất

His physical infirmity prevented him from attending the social gathering.

Tình trạng yếu đuối về thể chất đã ngăn anh ta tham gia buổi tụ họp xã hội.

Mental infirmity

Suy nhược tinh thần

Mental infirmity can hinder effective communication in social interactions.

Tinh thần yếu đuối có thể ngăn trở giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infirmity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infirmity

Không có idiom phù hợp