Bản dịch của từ Inflectional trong tiếng Việt

Inflectional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflectional (Adjective)

ɪnflˈɛkʃənl
ɪnflˈɛkʃənl
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến một sự thay đổi.

Relating to or involving an inflection.

Ví dụ

Social media platforms have inflectional trends that change rapidly each year.

Các nền tảng mạng xã hội có những xu hướng biến đổi nhanh chóng mỗi năm.

Not all languages show inflectional changes in their social interactions.

Không phải tất cả ngôn ngữ đều thể hiện sự thay đổi biến hình trong giao tiếp xã hội.

Do you think inflectional aspects affect social communication styles significantly?

Bạn có nghĩ rằng các khía cạnh biến hình ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inflectional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inflectional

Không có idiom phù hợp