Bản dịch của từ Inflectional trong tiếng Việt
Inflectional
Adjective
Inflectional (Adjective)
ɪnflˈɛkʃənl
ɪnflˈɛkʃənl
Ví dụ
Social media platforms have inflectional trends that change rapidly each year.
Các nền tảng mạng xã hội có những xu hướng biến đổi nhanh chóng mỗi năm.
Not all languages show inflectional changes in their social interactions.
Không phải tất cả ngôn ngữ đều thể hiện sự thay đổi biến hình trong giao tiếp xã hội.
Do you think inflectional aspects affect social communication styles significantly?
Bạn có nghĩ rằng các khía cạnh biến hình ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inflectional
Không có idiom phù hợp