Bản dịch của từ Inflectional trong tiếng Việt
Inflectional

Inflectional (Adjective)
Social media platforms have inflectional trends that change rapidly each year.
Các nền tảng mạng xã hội có những xu hướng biến đổi nhanh chóng mỗi năm.
Not all languages show inflectional changes in their social interactions.
Không phải tất cả ngôn ngữ đều thể hiện sự thay đổi biến hình trong giao tiếp xã hội.
Do you think inflectional aspects affect social communication styles significantly?
Bạn có nghĩ rằng các khía cạnh biến hình ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Tính từ "inflectional" trong tiếng Anh chỉ thuộc về hoặc liên quan đến sự biến đổi hình thái của từ trong ngữ pháp, thường với mục đích thể hiện các thông tin như thì, số, hoặc giới tính. Trong ngữ pháp tiếng Anh, "inflectional" thường được sử dụng để mô tả các đuôi từ như "-s" để chỉ số nhiều hoặc "-ed" để chỉ thì quá khứ. Từ này tương tự ở cả British English và American English, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu địa phương.
Từ "inflectional" xuất phát từ gốc Latin "inflectere", có nghĩa là "uốn cong" hoặc "thay đổi". "Inflectere" được cấu tạo từ tiền tố "in-" và động từ "flectere" (bẻ cong). Trong ngôn ngữ học, "inflectional" liên quan đến sự biến đổi của từ để thể hiện các khía cạnh ngữ pháp như số, giống và thì. Sự phát triển này phản ánh cách mà ngôn ngữ vận hành thông qua việc thay đổi hình thức từ để truyền đạt các thông tin ngữ pháp cần thiết.
Từ "inflectional" thường được sử dụng trong bối cảnh ngữ pháp và ngôn ngữ học, đặc biệt khi đề cập đến các biến thể của từ ngữ trong tiếng Anh cũng như trong các ngôn ngữ khác. Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ xuất hiện của từ này có thể không cao, chủ yếu nằm trong phần Listening và Reading, nơi thí sinh có thể gặp các chủ đề liên quan đến cấu trúc ngôn ngữ. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các bài nghiên cứu và tài liệu học thuật về ngôn ngữ, thường liên quan đến việc phân tích hình thức và chức năng của từ trong câu.