Bản dịch của từ Infolding trong tiếng Việt

Infolding

Noun [U/C]

Infolding (Noun)

01

Sự xoay hoặc gập vào trong; một nếp gấp vào trong.

A turning or folding inwards an inward fold

Ví dụ

The infolding of communities creates stronger social bonds among residents.

Sự gập lại của các cộng đồng tạo ra mối liên kết xã hội mạnh mẽ.

The infolding of groups does not always lead to better cooperation.

Sự gập lại của các nhóm không phải lúc nào cũng dẫn đến hợp tác tốt hơn.

How does the infolding of cultures affect social dynamics in cities?

Sự gập lại của các nền văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến động lực xã hội ở các thành phố?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infolding

Không có idiom phù hợp