Bản dịch của từ Infolding trong tiếng Việt
Infolding

Infolding (Noun)
The infolding of communities creates stronger social bonds among residents.
Sự gập lại của các cộng đồng tạo ra mối liên kết xã hội mạnh mẽ.
The infolding of groups does not always lead to better cooperation.
Sự gập lại của các nhóm không phải lúc nào cũng dẫn đến hợp tác tốt hơn.
How does the infolding of cultures affect social dynamics in cities?
Sự gập lại của các nền văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến động lực xã hội ở các thành phố?
Họ từ
Infolding là một thuật ngữ có nguồn gốc từ động từ "infold", có nghĩa là gấp lại hoặc gói ghém bên trong một cái gì đó khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, kỹ thuật và triết học để mô tả quá trình liên quan đến sắp xếp hoặc tổ chức lại thành phần trong một cấu trúc phức tạp. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "infolding" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "foldere", có nghĩa là gập lại hoặc cuộn lại. Trong tiếng Anh, tiền tố "in-" biểu thị hành động hướng vào bên trong. Sự kết hợp này tạo ra khái niệm gập lại vào bên trong, phản ánh tính chất của việc bao quanh hoặc chứa đựng. Ngày nay, "infolding" thường được sử dụng để chỉ quá trình mà trong đó một cái gì đó được bao bọc hoặc tập hợp lại một cách chặt chẽ.
Từ "infolding" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên ngành như toán học hoặc khoa học vật liệu, "infolding" thường được sử dụng để mô tả quá trình gập lại hay cấu trúc lại các yếu tố phức tạp. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong văn học khi thể hiện sự phát triển nội tâm hay các mối liên kết trong văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp