Bản dịch của từ Informatic trong tiếng Việt

Informatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Informatic (Adjective)

ɪnfˈɔɹmˈæɾɪk
ɪnfɚmˈæɾɪk
01

Liên quan đến tin học hoặc thông tin; thông tin.

Relating to informatics or information; informational.

Ví dụ

She attended an informatic seminar on data analysis.

Cô ấy tham dự một hội thảo về phân tích dữ liệu.

Informatic skills are essential for modern social research.

Kỹ năng thông tin là cần thiết cho nghiên cứu xã hội hiện đại.

The informatic department at the university offers data science courses.

Bộ phận thông tin học tại trường đại học cung cấp các khóa học khoa học dữ liệu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/informatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Informatic

Không có idiom phù hợp