Bản dịch của từ Informatic trong tiếng Việt
Informatic

Informatic (Adjective)
Liên quan đến tin học hoặc thông tin; thông tin.
Relating to informatics or information; informational.
She attended an informatic seminar on data analysis.
Cô ấy tham dự một hội thảo về phân tích dữ liệu.
Informatic skills are essential for modern social research.
Kỹ năng thông tin là cần thiết cho nghiên cứu xã hội hiện đại.
The informatic department at the university offers data science courses.
Bộ phận thông tin học tại trường đại học cung cấp các khóa học khoa học dữ liệu.
Từ "informatic" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học thông tin và công nghệ thông tin, đề cập đến việc thu thập, xử lý và truyền tải dữ liệu. Từ này không phổ biến và thường bị thay thế bởi thuật ngữ "computer science" hoặc "information technology" trong tiếng Anh hiện đại. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ "informatic" xuất phát từ tiếng Pháp "informatique", được hình thành từ gốc Latin "informare", có nghĩa là "hình thành" hoặc "cung cấp thông tin". Gốc từ này phản ánh quá trình chuyển đổi dữ liệu và kiến thức thành thông tin có thể sử dụng được. Từ khi xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, "informatic" đã trở thành thuật ngữ chủ chốt trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nhấn mạnh vai trò thiết yếu của nó trong việc tổ chức và xử lý thông tin.
Từ "informatic" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, thuật ngữ "information technology" hoặc "informatics" thường được sử dụng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, quản lý thông tin và nghiên cứu công nghệ. Những tình huống thường gặp bao gồm hội thảo công nghệ, bài giảng chuyên ngành và các tài liệu nghiên cứu liên quan đến sự phát triển của công nghệ thông tin.