Bản dịch của từ Information media trong tiếng Việt

Information media

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Information media (Noun)

ɪnfəɹmˈeɪʃn mˈidiə
ɪnfəɹmˈeɪʃn mˈidiə
01

Tin tức hoặc thông tin tình báo về các sự kiện hiện tại.

The news or intelligence about current events.

Ví dụ

The information media reported on the protests in Vietnam last week.

Các phương tiện thông tin đã đưa tin về các cuộc biểu tình ở Việt Nam tuần trước.