Bản dịch của từ Information media trong tiếng Việt

Information media

Noun [U/C] Noun [U] Noun [C]

Information media (Noun)

01

Sự kiện hoặc chi tiết về một chủ đề.

Facts or details about a subject.

Ví dụ

Social media provides information about current events and trends worldwide.

Mạng xã hội cung cấp thông tin về các sự kiện và xu hướng toàn cầu.

Social media does not always present accurate information to its users.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng cung cấp thông tin chính xác cho người dùng.

What information do you find most useful on social media platforms?

Bạn thấy thông tin nào hữu ích nhất trên các nền tảng mạng xã hội?

02

Tin tức hoặc thông tin tình báo về các sự kiện hiện tại.

The news or intelligence about current events.

Ví dụ

The information media reported on the protests in Vietnam last week.

Các phương tiện thông tin đã đưa tin về các cuộc biểu tình ở Việt Nam tuần trước.

The information media does not cover local events in my town.

Các phương tiện thông tin không đưa tin về các sự kiện địa phương ở thị trấn tôi.

What information media covers the latest social issues in your area?

Các phương tiện thông tin nào đưa tin về các vấn đề xã hội mới nhất ở khu vực của bạn?

03

Kiến thức được truyền đạt hoặc nhận được liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.

Knowledge communicated or received concerning a particular fact or circumstance.

Ví dụ

The news media provides information about social issues every day.

Các phương tiện truyền thông cung cấp thông tin về các vấn đề xã hội mỗi ngày.

Social media does not always share accurate information about events.

Mạng xã hội không luôn chia sẻ thông tin chính xác về các sự kiện.

What information do you find most useful on social media platforms?

Bạn thấy thông tin nào hữu ích nhất trên các nền tảng mạng xã hội?

Information media (Noun Uncountable)

01

Một tập hợp các sự kiện hoặc dữ liệu thường được sắp xếp để dễ hiểu.

A collection of facts or data typically organized for understanding.

Ví dụ

Social media provides valuable information for understanding current trends.

Mạng xã hội cung cấp thông tin quý giá để hiểu các xu hướng hiện tại.

Not all information on social media is reliable or accurate.

Không phải tất cả thông tin trên mạng xã hội đều đáng tin cậy hoặc chính xác.

What information do you find most useful on social media platforms?

Bạn thấy thông tin nào hữu ích nhất trên các nền tảng mạng xã hội?

02

Dữ liệu hoặc kiến thức thông báo cho ai đó.

The data or knowledge that informs someone.

Ví dụ

Social media provides valuable information about current trends and events.

Mạng xã hội cung cấp thông tin quý giá về xu hướng và sự kiện hiện tại.

Social media does not always present accurate information to its users.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng cung cấp thông tin chính xác cho người dùng.

What information do you find most useful on social media platforms?

Bạn thấy thông tin nào hữu ích nhất trên các nền tảng mạng xã hội?

Information media (Noun Countable)

01

Một nguồn hoặc phương tiện qua đó thông tin được truyền tải, chẳng hạn như sách, báo hoặc trang web.

A source or medium through which information is conveyed such as books newspapers or websites.

Ví dụ

Many people use social media for information sharing and communication.

Nhiều người sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để chia sẻ thông tin.

Social media does not always provide reliable information for users.

Phương tiện truyền thông xã hội không phải lúc nào cũng cung cấp thông tin đáng tin cậy cho người dùng.

Is social media the best source of information for teenagers?

Phương tiện truyền thông xã hội có phải là nguồn thông tin tốt nhất cho thanh thiếu niên không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Information media cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Task 2: Bài mẫu chủ đề Large cities
[...] Additionally, people in big cities are being bombarded with too much from the including TV, social and advertising, with a large proportion of this being fake or exaggerated [...]Trích: IELTS Writing Task 2: Bài mẫu chủ đề Large cities
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề City life
[...] Additionally, people in big cities are being bombarded with too much from the including TV, social and advertising, with a large proportion of this being fake or exaggerated [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề City life

Idiom with Information media

Không có idiom phù hợp