Bản dịch của từ Informatively trong tiếng Việt

Informatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Informatively (Adverb)

ɪnfˈɑɹmətɪvli
ɪnfˈɑɹmətɪvli
01

Theo cách truyền đạt thông tin.

In a manner that conveys information.

Ví dụ

She spoke informatively about the impact of social media on society.

Cô ấy nói một cách cung cấp thông tin về tác động của mạng xã hội đối với xã hội.

He did not present informatively during the IELTS speaking test.

Anh ấy không trình bày cung cấp thông tin trong bài kiểm tra nói IELTS.

Did they answer informatively in the IELTS writing section?

Họ đã trả lời cung cấp thông tin trong phần viết IELTS chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/informatively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Informatively

Không có idiom phù hợp