Bản dịch của từ Informatively trong tiếng Việt
Informatively

Informatively (Adverb)
Theo cách truyền đạt thông tin.
In a manner that conveys information.
She spoke informatively about the impact of social media on society.
Cô ấy nói một cách cung cấp thông tin về tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
He did not present informatively during the IELTS speaking test.
Anh ấy không trình bày cung cấp thông tin trong bài kiểm tra nói IELTS.
Did they answer informatively in the IELTS writing section?
Họ đã trả lời cung cấp thông tin trong phần viết IELTS chứ?
Họ từ
Từ "informatively" là trạng từ chỉ cách thức, mang nghĩa là cung cấp thông tin một cách rõ ràng và có ích. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "informatively" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản học thuật hoặc báo cáo, nơi sự chính xác và tính xác thực của thông tin được nhấn mạnh.
Từ "informatively" bắt nguồn từ tiếng Latin với gốc từ "informare", có nghĩa là "định hình" hoặc "cung cấp thông tin". Từ "informare" kết hợp tiền tố "in-" (vào trong) và "formare" (hình thành). Sự phát triển ngữ nghĩa diễn ra qua thời gian, từ việc cung cấp thông tin đến việc trình bày kiến thức một cách chi tiết và có hệ thống. Hiện nay, "informatively" được sử dụng để chỉ cách thức truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp.
Từ "informatively" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh cần trình bày luận điểm, mô tả thông tin hoặc phân tích số liệu. Tần suất sử dụng từ này trong hai phần này không cao, nhưng nó thể hiện khả năng diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và có cơ sở. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật, báo cáo nghiên cứu, và truyền thông, nơi việc cung cấp thông tin chính xác và rõ ràng là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp