Bản dịch của từ Infotech trong tiếng Việt

Infotech

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infotech (Noun)

ˈɪnfoʊtɛk
ˈɪnfoʊtɛk
01

Công nghệ thông tin.

Information technology.

Ví dụ

Infotech plays a crucial role in modern social networking platforms like Facebook.

Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong các mạng xã hội như Facebook.

Infotech does not solve all social issues, but it helps many people.

Công nghệ thông tin không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội, nhưng nó giúp nhiều người.

How does infotech influence social interactions among teenagers today?

Công nghệ thông tin ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infotech/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infotech

Không có idiom phù hợp