Bản dịch của từ Infraclass trong tiếng Việt

Infraclass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infraclass (Noun)

ɨnfɹˈækləs
ɨnfɹˈækləs
01

Một danh mục phân loại được xếp hạng dưới một lớp con.

A taxonomic category that ranks below a subclass.

Ví dụ

The infraclass of mammals includes marsupials like kangaroos and koalas.

Infraclass của động vật có vú bao gồm thú có túi như kangaroo và koala.

No infraclass is more diverse than the one containing primates.

Không có infraclass nào đa dạng hơn infraclass chứa linh trưởng.

Is the infraclass of reptiles well-defined in current taxonomy?

Infraclass của bò sát có được định nghĩa rõ ràng trong phân loại hiện tại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infraclass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infraclass

Không có idiom phù hợp