Bản dịch của từ Infracting trong tiếng Việt
Infracting

Infracting (Verb)
Phân từ hiện tại của vi phạm.
Present participle of infract.
They are infracting the noise regulations during the festival in New York.
Họ đang vi phạm quy định về tiếng ồn trong lễ hội ở New York.
Students are not infracting the dress code at the school event.
Học sinh không vi phạm quy định trang phục tại sự kiện trường.
Are they infracting any social rules at the community gathering?
Họ có vi phạm quy tắc xã hội nào tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Họ từ
"Infracting" là một từ thuộc lĩnh vực y học, mô tả quá trình một tế bào hoặc mô bị ảnh hưởng bởi một sự kiện làm gián đoạn lưu lượng máu hoặc tương tác vật lý, dẫn đến tổn thương hoặc chết tế bào. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả ngữ cảnh và cách sử dụng, mặc dù phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong văn viết, từ "infracting" thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu và bài báo khoa học nhằm mô tả các hiện tượng liên quan đến bệnh lý.
Từ "infracting" bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là từ "infringere", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "vi phạm". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "in-" chỉ sự hướng tới, và "frangere" có nghĩa là "đập vỡ" hoặc "phá hủy". Trong ngữ cảnh hiện đại, "infracting" thường được sử dụng để diễn đạt hành động vi phạm các quy định hoặc luật lệ, phản ánh mối quan hệ giữa việc làm trái phép và sự phá vỡ các quy tắc đã được thiết lập.
Từ "infracting" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến pháp lý hoặc khoa học, như trong việc vi phạm quy định hoặc luật pháp. Trong các tình huống khác, "infracting" thường được sử dụng để chỉ hành động phá vỡ quy tắc hoặc tiêu chuẩn nào đó. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong tiếng Anh thông thường, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành.