Bản dịch của từ Infracting trong tiếng Việt

Infracting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infracting (Verb)

ɨnfɹˈæktɨŋ
ɨnfɹˈæktɨŋ
01

Phân từ hiện tại của vi phạm.

Present participle of infract.

Ví dụ

They are infracting the noise regulations during the festival in New York.

Họ đang vi phạm quy định về tiếng ồn trong lễ hội ở New York.

Students are not infracting the dress code at the school event.

Học sinh không vi phạm quy định trang phục tại sự kiện trường.

Are they infracting any social rules at the community gathering?

Họ có vi phạm quy tắc xã hội nào tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infracting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infracting

Không có idiom phù hợp