Bản dịch của từ Infrangible trong tiếng Việt
Infrangible

Infrangible (Adjective)
Không thể phá vỡ; bất khả xâm phạm.
Her infrangible determination led her to achieve a perfect IELTS score.
Sự quyết tâm không thể phá vỡ của cô ấy đã giúp cô ấy đạt điểm IELTS hoàn hảo.
Some people believe that friendships are not infrangible and can be broken.
Một số người tin rằng tình bạn không thể phá vỡ và có thể bị đứt gãy.
Is the notion of infrangible human rights universally accepted in society?
Ý tưởng về quyền con người không thể phá vỡ có được chấp nhận rộng rãi trong xã hội không?
Her friendship with Sarah is infrangible.
Mối quan hệ bạn bè với Sarah là không thể phá vỡ.
Trust is an infrangible foundation in social interactions.
Niềm tin là nền tảng không thể phá vỡ trong giao tiếp xã hội.
Từ "infrangible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "infrangibilis", nghĩa là không thể phá vỡ hay không thể bị hủy hoại. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh pháp lý hoặc triết học để mô tả những nguyên tắc hoặc quyền mà không thể bị xâm phạm. Khác với tiếng Anh thông thường, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn bản chuyên ngành. Trong cả hai phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ, từ này duy trì nghĩa và cách sử dụng tương tự.
Từ "infrangible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "infrangibilis", cấu thành từ tiền tố "in-" (không) và "frangere" (gãy). Từ đầu thế kỷ 17, "infrangible" được sử dụng trong tiếng Anh để miêu tả tính không thể bị phá vỡ hoặc không thể bị phá hủy. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan mật thiết đến tính bền vững và khả năng chịu đựng, phản ánh sự kết nối chặt chẽ giữa các gốc từ và cách sử dụng ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "infrangible" là một thuật ngữ ít phổ biến trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những điều không thể bị phá vỡ hoặc không thể bị vi phạm, có thể xuất hiện trong các bài viết về pháp luật hoặc đạo đức. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này gần như không được sử dụng, do đó không có giá trị thực tiễn cao trong việc giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp