Bản dịch của từ Infrangible trong tiếng Việt

Infrangible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infrangible (Adjective)

ɪnfɹˈændʒəbl
ɪnfɹˈændʒəbl
01

Không thể phá vỡ; bất khả xâm phạm.

Unbreakable inviolable.

Ví dụ

Her infrangible determination led her to achieve a perfect IELTS score.

Sự quyết tâm không thể phá vỡ của cô ấy đã giúp cô ấy đạt điểm IELTS hoàn hảo.

Some people believe that friendships are not infrangible and can be broken.

Một số người tin rằng tình bạn không thể phá vỡ và có thể bị đứt gãy.

Is the notion of infrangible human rights universally accepted in society?

Ý tưởng về quyền con người không thể phá vỡ có được chấp nhận rộng rãi trong xã hội không?

Her friendship with Sarah is infrangible.

Mối quan hệ bạn bè với Sarah là không thể phá vỡ.

Trust is an infrangible foundation in social interactions.

Niềm tin là nền tảng không thể phá vỡ trong giao tiếp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infrangible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infrangible

Không có idiom phù hợp