Bản dịch của từ Inviolable trong tiếng Việt

Inviolable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inviolable (Adjective)

ɪnvˈaɪələbl
ɪnvˈaɪələbl
01

Không bao giờ bị phá vỡ, vi phạm hoặc bị coi thường.

Never to be broken infringed or dishonoured.

Ví dụ

Human rights are inviolable and must be respected by all governments.

Quyền con người là bất khả xâm phạm và phải được tất cả các chính phủ tôn trọng.

Social norms are not inviolable; they can change over time.

Các chuẩn mực xã hội không phải là bất khả xâm phạm; chúng có thể thay đổi theo thời gian.

Are our privacy rights considered inviolable in modern society today?

Liệu quyền riêng tư của chúng ta có được coi là bất khả xâm phạm trong xã hội hiện đại hôm nay không?

Dạng tính từ của Inviolable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inviolable

Bất khả xâm phạm

More inviolable

Bất khả xâm phạm hơn

Most inviolable

Bất khả xâm phạm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inviolable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inviolable

Không có idiom phù hợp