Bản dịch của từ Inviolable trong tiếng Việt
Inviolable

Inviolable (Adjective)
Human rights are inviolable and must be respected by all governments.
Quyền con người là bất khả xâm phạm và phải được tất cả các chính phủ tôn trọng.
Social norms are not inviolable; they can change over time.
Các chuẩn mực xã hội không phải là bất khả xâm phạm; chúng có thể thay đổi theo thời gian.
Are our privacy rights considered inviolable in modern society today?
Liệu quyền riêng tư của chúng ta có được coi là bất khả xâm phạm trong xã hội hiện đại hôm nay không?
Dạng tính từ của Inviolable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inviolable Bất khả xâm phạm | More inviolable Bất khả xâm phạm hơn | Most inviolable Bất khả xâm phạm nhất |
Từ "inviolable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inviolabilis", mang nghĩa là không thể bị xâm phạm hoặc vi phạm. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả các quyền lợi hoặc nguyên tắc pháp lý không thể bị vi phạm. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự về nghĩa, không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay văn bản. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "inviolable" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng trong các lĩnh vực như pháp luật, triết học hoặc tôn giáo.
Từ "inviolable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "inviolabilis", với "in-" có nghĩa là "không" và "violare" có nghĩa là "vi phạm" hoặc "xâm phạm". Từ này đã được sử dụng kể từ thế kỷ 15 để chỉ những nguyên tắc hoặc quyền lợi không thể bị tổn hại hay vi phạm. Ngày nay, "inviolable" thường được dùng để diễn tả tính thiêng liêng và sự bảo vệ cần thiết của các quyền con người hoặc các giá trị đạo đức.
Từ "inviolable" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi đề cập đến các nguyên tắc hoặc quyền không thể bị xâm phạm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, triết lý và chính trị, ám chỉ đến sự bảo vệ tuyệt đối của các quyền con người hoặc các giá trị đạo đức. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày khiến nó trở thành một thuật ngữ cần thiết để nâng cao sự diễn đạt trong các bối cảnh chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp