Bản dịch của từ Infructescence trong tiếng Việt

Infructescence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infructescence (Noun)

01

Một loại trái cây tổng hợp.

An aggregate fruit.

Ví dụ

The infructescence of the mulberry tree is quite impressive in summer.

Quả tập hợp của cây dâu tằm rất ấn tượng vào mùa hè.

The infructescence does not always attract social gatherings in the park.

Quả tập hợp không phải lúc nào cũng thu hút các buổi gặp gỡ xã hội ở công viên.

Is the infructescence of the blackberry popular among local communities?

Quả tập hợp của quả mâm xôi có phổ biến trong các cộng đồng địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infructescence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infructescence

Không có idiom phù hợp