Bản dịch của từ Infructescence trong tiếng Việt
Infructescence
Noun [U/C]
Infructescence (Noun)
Ví dụ
The infructescence of the mulberry tree is quite impressive in summer.
Quả tập hợp của cây dâu tằm rất ấn tượng vào mùa hè.
The infructescence does not always attract social gatherings in the park.
Quả tập hợp không phải lúc nào cũng thu hút các buổi gặp gỡ xã hội ở công viên.
Is the infructescence of the blackberry popular among local communities?
Quả tập hợp của quả mâm xôi có phổ biến trong các cộng đồng địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Infructescence
Không có idiom phù hợp