Bản dịch của từ Infructescence trong tiếng Việt
Infructescence

Infructescence (Noun)
The infructescence of the mulberry tree is quite impressive in summer.
Quả tập hợp của cây dâu tằm rất ấn tượng vào mùa hè.
The infructescence does not always attract social gatherings in the park.
Quả tập hợp không phải lúc nào cũng thu hút các buổi gặp gỡ xã hội ở công viên.
Is the infructescence of the blackberry popular among local communities?
Quả tập hợp của quả mâm xôi có phổ biến trong các cộng đồng địa phương không?
Infructescence là thuật ngữ sinh học dùng để chỉ nhóm trái cây hoặc hình thức quả chín của một loài thực vật, đặc biệt là trong trường hợp thực vật phát triển nhiều hoa. Từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thực vật học để mô tả cấu trúc phức tạp của trái cây. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, cả từ viết và phát âm đều tương đồng, với âm tiết được nhấn mạnh tại vị trí giống nhau trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "infructescence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infructescere", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "fructus" có nghĩa là "trái cây". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình phát triển của cây cối khi không sản sinh ra trái cây. Ngày nay, "infructescence" được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để chỉ giai đoạn hoặc cấu trúc của cây mà không có hoa hoặc trái, làm nổi bật vai trò của nó trong chu trình sinh trưởng của thực vật.
Thuật ngữ "infructescence" thường ít xuất hiện trong kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong sinh học thực vật để chỉ cụm quả chín của cây, thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu chuyên ngành về thực vật học. Việc sử dụng từ này giới hạn chủ yếu trong các cuộc thảo luận về sinh trưởng và phát triển của thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp