Bản dịch của từ Ingeniously trong tiếng Việt

Ingeniously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingeniously (Adverb)

ɪndʒˈinjəsli
ɪndʒˈinjəsli
01

Một cách thông minh khéo léo.

In an ingeniously clever manner.

Ví dụ

The community organized ingeniously to solve the housing crisis in 2023.

Cộng đồng đã tổ chức một cách khéo léo để giải quyết khủng hoảng nhà ở năm 2023.

They did not ingeniously plan the event, leading to many issues.

Họ không lên kế hoạch một cách khéo léo cho sự kiện, dẫn đến nhiều vấn đề.

Did the students work ingeniously on their social project last month?

Các sinh viên đã làm việc một cách khéo léo cho dự án xã hội tháng trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ingeniously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ingeniously

Không có idiom phù hợp