Bản dịch của từ Ingenuine trong tiếng Việt
Ingenuine

Ingenuine (Adjective)
Sai, không chính hãng hoặc không xác thực.
False, not genuine or unauthentic.
The ingenuine smile didn't fool anyone at the party.
Nụ cười giả tạo không lừa ai tại bữa tiệc.
Her ingenuine apology lacked sincerity and was quickly dismissed.
Lời xin lỗi giả tạo của cô thiếu sự chân thành và nhanh chóng bị bác bỏ.
The ingenuine social media influencer lost followers due to dishonesty.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội giả mạo đã mất người theo dõi do không trung thực.
Từ "ingenuine" được sử dụng để miêu tả tính chất không chân thật hoặc không thành thật, thường liên quan đến hành vi hoặc ngữ điệu của một người. Trong tiếng Anh, từ này thường bị nhầm lẫn với "ingenuous", từ có nghĩa là ngây thơ hoặc chân thật. "Ingenuine" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh phê phán sự thiếu thành thật, trong khi "ingenuous" có sắc thái tích cực hơn. Cả hai từ đều có mặt trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "ingenuine" ít phổ biến hơn và có thể không được thừa nhận rộng rãi trong ngôn ngữ chính thức.
Từ "ingenuine" có nguồn gốc từ chữ Latinh "ingenius", mang nghĩa là "bẩm sinh" hay "tài năng". "Ingenius" lại bắt nguồn từ động từ "ingenere", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "ingenuine", biểu thị sự thiếu chân thành hoặc không xác thực. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất giả dối, tương phản với nguồn gốc đề cao sự tự nhiên và tài năng bẩm sinh.
Từ "ingenuine" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thường mang tính thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự không chân thành hoặc giả tạo trong các tình huống xã hội hoặc trong văn bản phân tích. Ngoài ra, từ "ingenuine" thường gặp trong các cuộc thảo luận về đạo đức và tâm lý, liên quan đến những hành vi không chân thật trong tương tác con người.