Bản dịch của từ Ingenuine trong tiếng Việt

Ingenuine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingenuine (Adjective)

ɨndʒˈinjuən
ɨndʒˈinjuən
01

Sai, không chính hãng hoặc không xác thực.

False, not genuine or unauthentic.

Ví dụ

The ingenuine smile didn't fool anyone at the party.

Nụ cười giả tạo không lừa ai tại bữa tiệc.

Her ingenuine apology lacked sincerity and was quickly dismissed.

Lời xin lỗi giả tạo của cô thiếu sự chân thành và nhanh chóng bị bác bỏ.

The ingenuine social media influencer lost followers due to dishonesty.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội giả mạo đã mất người theo dõi do không trung thực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ingenuine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ingenuine

Không có idiom phù hợp