Bản dịch của từ Unauthentic trong tiếng Việt

Unauthentic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unauthentic (Adjective)

ʌnɔɵˈɛntɪk
ʌnɔɵˈɛntɪk
01

Không được làm hoặc thực hiện theo cách phản ánh truyền thống hoặc giống một cách trung thực với bản gốc.

Not made or done in a way that reflects tradition or faithfully resembles an original.

Ví dụ

Many people find unauthentic social media posts misleading and untrustworthy.

Nhiều người thấy các bài đăng trên mạng xã hội không chính xác và không đáng tin.

These unauthentic interactions can harm real friendships and connections.

Những tương tác không chân thật này có thể làm tổn hại đến tình bạn thật sự.

Are unauthentic social trends influencing youth behavior negatively?

Các xu hướng không chính thống có đang ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi của giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unauthentic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unauthentic

Không có idiom phù hợp