Bản dịch của từ Unauthentic trong tiếng Việt
Unauthentic

Unauthentic (Adjective)
Many people find unauthentic social media posts misleading and untrustworthy.
Nhiều người thấy các bài đăng trên mạng xã hội không chính xác và không đáng tin.
These unauthentic interactions can harm real friendships and connections.
Những tương tác không chân thật này có thể làm tổn hại đến tình bạn thật sự.
Are unauthentic social trends influencing youth behavior negatively?
Các xu hướng không chính thống có đang ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi của giới trẻ không?
Từ "unauthentic" mang nghĩa là không chính xác, không đáng tin cậy hoặc giả mạo. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đánh giá tính xác thực của thông tin, sản phẩm hoặc trải nghiệm. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa "unauthentic" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu là về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Từ này thường được dùng để chỉ trích hoặc phản đối điều gì đó không đáng tin cậy hoặc không chân thực.
Từ "unauthentic" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", kết hợp với "authentic", xuất phát từ tiếng Latin "authenticus", nghĩa là "đáng tin cậy" hay "chính xác". "Authenticus" lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "authentikos", mang ý nghĩa về tính chân thật. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unauthentic" chỉ sự thiếu tính xác thực, thể hiện sự sai lệch hoặc giả mạo so với nguyên bản, phản ánh sự mất đi giá trị và độ tin cậy.
Từ "unauthentic" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản thảo luận về tính xác thực của tài liệu hoặc thông tin. Trong bối cảnh khác, "unauthentic" cũng được sử dụng trong nghiên cứu văn hóa, truyền thông để chỉ những sản phẩm hoặc trải nghiệm không phản ánh đúng bản chất hoặc nguồn gốc của chúng. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực khi chỉ trích sự giả mạo hoặc không trung thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp