Bản dịch của từ Faithfully trong tiếng Việt
Faithfully
Faithfully (Adverb)
Một cách trung thực.
In a faithful manner.
She always attends the social events faithfully.
Cô ấy luôn tham dự các sự kiện xã hội một cách trung thành.
He faithfully volunteers at the community center every weekend.
Anh ấy tình nguyện tại trung tâm cộng đồng mỗi cuối tuần một cách trung thành.
The group members support each other faithfully in times of need.
Các thành viên nhóm hỗ trợ lẫn nhau một cách trung thành trong những lúc cần đến.
(us) một công thức thông thường để kết thúc một bức thư, được sử dụng khi lời chào hướng tới người được gửi thư bằng cách sử dụng kính ngữ.
Us a conventional formula for ending a letter used when the salutation addresses the person for whom the letter is intended using an honorific.
She always signs her letters faithfully to her dear grandmother.
Cô ấy luôn ký tên trên thư một cách đúng mực cho bà nội yêu quý của cô ấy.
He faithfully follows the social norms when corresponding with his boss.
Anh ấy luôn tuân thủ đúng mực các quy tắc xã hội khi trao đổi với sếp của mình.
The students were taught to address their teachers faithfully in letters.
Các học sinh được dạy cách gọi thầy cô mình một cách đúng mực trong thư.
Dạng trạng từ của Faithfully (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Faithfully Trung thành | More faithfully Trung thành hơn | Most faithfully Trung thành nhất |
Họ từ
Từ "faithfully" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách trung thành" hoặc "đúng đắn". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động thực hiện một nhiệm vụ hoặc giữ lời hứa với sự chân thành và tận tâm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "faithfully" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "faithfully" thường dùng trong các bức thư chính thức ở Anh (ví dụ: "Yours faithfully") khi không biết tên người nhận, trong khi ở Mỹ, cách ký bút như vậy ít phổ biến hơn.
Từ "faithfully" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fidelis", có nghĩa là "trung thành" hoặc "đáng tin cậy". Từ này tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "feid", để chỉ sự tuân thủ hoặc lòng trung thành với một nguyên tắc hay một người. Trong tiếng Anh, "faithfully" mang nghĩa về sự trung thực và cam kết, phản ánh cách mà khái niệm lòng tin cậy và trung thành được coi trọng trong các mối quan hệ cá nhân và xã hội.
Từ "faithfully" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần Nghe, Đọc, Viết và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh bày tỏ sự trung thành, sự tin tưởng và cam kết. Trong phần Viết, từ này thường được sử dụng trong các thư từ trang trọng. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "faithfully" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lòng trung thành trong mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp