Bản dịch của từ Honorific trong tiếng Việt
Honorific
Honorific (Adjective)
The honorific title was bestowed upon the esteemed professor.
Danh hiệu cao quý được trao cho giáo sư danh tiếng.
She received an honorific award for her philanthropic contributions.
Cô ấy nhận được giải thưởng danh dự vì những đóng góp từ thiện của mình.
Honorific (Noun)
Một tiêu đề hoặc từ ngụ ý hoặc thể hiện sự tôn trọng.
A title or word implying or expressing respect.
In Japanese culture, 'San' is a common honorific.
Trong văn hóa Nhật Bản, 'San' là một honorific phổ biến.
Receiving an honorific like 'Sir' can be a sign of respect.
Nhận được một danh xưng như 'Sir' có thể là một dấu hiệu của sự tôn trọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp