Bản dịch của từ Honorific trong tiếng Việt

Honorific

Adjective Noun [U/C]

Honorific (Adjective)

ˌɑnɚˈɪfɪk
ˌɑnəɹˈɪfɪk
01

Được coi là dấu hiệu của sự tôn trọng nhưng có ít hoặc không có nhiệm vụ.

Given as a mark of respect but having few or no duties.

Ví dụ

The honorific title was bestowed upon the esteemed professor.

Danh hiệu cao quý được trao cho giáo sư danh tiếng.

She received an honorific award for her philanthropic contributions.

Cô ấy nhận được giải thưởng danh dự vì những đóng góp từ thiện của mình.

The honorific position required no official responsibilities.

Vị trí danh dự không yêu cầu trách nhiệm chính thức nào.

Honorific (Noun)

ˌɑnɚˈɪfɪk
ˌɑnəɹˈɪfɪk
01

Một tiêu đề hoặc từ ngụ ý hoặc thể hiện sự tôn trọng.

A title or word implying or expressing respect.

Ví dụ

In Japanese culture, 'San' is a common honorific.

Trong văn hóa Nhật Bản, 'San' là một honorific phổ biến.

Receiving an honorific like 'Sir' can be a sign of respect.

Nhận được một danh xưng như 'Sir' có thể là một dấu hiệu của sự tôn trọng.

Using honorifics like 'Madam' shows politeness in many cultures.

Sử dụng các danh xưng như 'Madam' thể hiện sự lịch sự trong nhiều văn hóa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Honorific cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honorific

Không có idiom phù hợp