Bản dịch của từ Honorific trong tiếng Việt
Honorific
Honorific (Adjective)
The honorific title was bestowed upon the esteemed professor.
Danh hiệu cao quý được trao cho giáo sư danh tiếng.
She received an honorific award for her philanthropic contributions.
Cô ấy nhận được giải thưởng danh dự vì những đóng góp từ thiện của mình.
The honorific position required no official responsibilities.
Vị trí danh dự không yêu cầu trách nhiệm chính thức nào.
Honorific (Noun)
Một tiêu đề hoặc từ ngụ ý hoặc thể hiện sự tôn trọng.
A title or word implying or expressing respect.
In Japanese culture, 'San' is a common honorific.
Trong văn hóa Nhật Bản, 'San' là một honorific phổ biến.
Receiving an honorific like 'Sir' can be a sign of respect.
Nhận được một danh xưng như 'Sir' có thể là một dấu hiệu của sự tôn trọng.
Using honorifics like 'Madam' shows politeness in many cultures.
Sử dụng các danh xưng như 'Madam' thể hiện sự lịch sự trong nhiều văn hóa.
Họ từ
Từ "honorific" (danh từ) chỉ một từ, cụm từ hoặc hình thức ngôn ngữ được sử dụng để thể hiện sự kính trọng hoặc tôn vinh đối với một cá nhân, thường là trong các nền văn hóa có truyền thống tôn trọng mạnh mẽ. Ở cả Anh và Mỹ, "honorific" được sử dụng tương tự để chỉ các danh hiệu như "Mr"., "Mrs"., "Dr".. Tuy nhiên, trong văn hóa Anh, các hình thức kính ngữ có thể phong phú hơn, phản ánh các cấp bậc xã hội khác nhau, trong khi ở Mỹ, việc sử dụng có phần đơn giản hơn và tập trung vào sự bình đẳng.
Từ "honorific" có nguồn gốc từ tiếng Latin "honorificus", bao gồm tiền tố "honor" (danh dự) và hậu tố "ficus" (tạo ra). Từ này được sử dụng để chỉ những hình thức, tước vị hoặc từ ngữ thể hiện sự tôn trọng và vinh danh. Qua thời gian, "honorific" đã được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh ngôn ngữ và văn hóa để chỉ các cách xưng hô lịch sự, nhằm thể hiện sự kính trọng đối với cá nhân hoặc vị trí xã hội của họ.
Từ "honorific" thường xuất hiện trong bối cảnh ngôn ngữ học và xã hội học, với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người học có thể gặp văn bản liên quan đến văn hóa và ngôn ngữ. Trong các tình huống giao tiếp trang trọng, từ này được sử dụng để chỉ những từ hoặc hình thức ngôn ngữ thể hiện sự tôn trọng đối với người khác, như trong các tình huống giao tiếp chính thức và nghi lễ trong nhiều nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp