Bản dịch của từ Ingle trong tiếng Việt

Ingle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingle (Noun)

ˈɪŋ.ɡəl
ˈɪŋ.ɡəl
01

Một ngọn lửa hoặc lò sưởi trong nhà.

A domestic fire or fireplace.

Ví dụ

They gathered around the ingle for warmth during the winter.

Họ quây quần quanh lò sưởi để giữ ấm trong mùa đông.

The ingle in their home was rarely used in summer.

Lò sưởi trong nhà họ hiếm khi được sử dụng vào mùa hè.

Is there an ingle in your new apartment?

Có lò sưởi nào trong căn hộ mới của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ingle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ingle

Không có idiom phù hợp