Bản dịch của từ Ingoing trong tiếng Việt
Ingoing

Ingoing (Adjective)
Đi vào hoặc hướng tới một địa điểm cụ thể.
Going into or towards a particular place.
Ingoing members joined the social club last month for community events.
Các thành viên mới đã tham gia câu lạc bộ xã hội tháng trước cho các sự kiện cộng đồng.
The ingoing participants did not attend the last meeting in September.
Các thành viên tham gia mới không tham dự cuộc họp cuối cùng vào tháng Chín.
Are the ingoing volunteers ready for the charity event next week?
Các tình nguyện viên mới đã sẵn sàng cho sự kiện từ thiện tuần tới chưa?
Từ "ingoing" thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó đi vào hoặc đang tiến vào một không gian. Trong ngữ cảnh của tài chính hoặc kiến trúc, nó có thể liên quan đến dòng tiền hoặc hướng di chuyển của các vật thể. "Ingoing" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi "ingoing" ít thấy hơn và chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ. Trong phát âm, sự khác biệt giữa hai phiên bản này không rõ ràng, nhưng có thể phản ánh trong ngữ cảnh nhất định.
Từ "ingoing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ tiền tố "in-" (vào trong) kết hợp với động từ "go" (đi). Từ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, mang ý nghĩa chỉ sự di chuyển vào bên trong hoặc hướng vào. Trong ngữ cảnh hiện đại, "ingoing" thường được sử dụng để chỉ các chuyển động hoặc dòng chảy, đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật và khoa học, phản ánh tính chất tiến vào hoặc tiếp nhận của nó.
Từ "ingoing" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là tại các phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất của nó không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "ingoing" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc mô tả những chuyển động hoặc hoạt động đi vào, như trong hệ thống điện hoặc quy trình công nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này vẫn hạn chế và chủ yếu mang tính chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp