Bản dịch của từ Ingrate trong tiếng Việt
Ingrate

Ingrate (Adjective)
Vô ơn.
She was labeled an ingrate for not thanking her benefactor.
Cô ấy bị đánh đánh dấu là một người vô ơn vì không cảm ơn nhà hảo tâm của mình.
The ingrate refused to acknowledge the help he received from others.
Người vô ơn từ chối công nhận sự giúp đỡ mà anh ta nhận được từ người khác.
His ingrate behavior alienated him from his friends and family.
Hành vi vô ơn của anh ấy làm cho anh ấy xa lánh bạn bè và gia đình.
Ingrate (Noun)
Một người vô ơn.
An ungrateful person.
She was labeled an ingrate for not appreciating the help.
Cô ấy đã bị gán nhãn là một người vô ơn vì không biết trân trọng sự giúp đỡ.
The ingrate refused to thank his friends for their support.
Người vô ơn từ chối cảm ơn bạn bè vì sự hỗ trợ của họ.
Being an ingrate can lead to strained relationships with others.
Trở thành một người vô ơn có thể dẫn đến mối quan hệ căng thẳng với người khác.
Họ từ
Từ "ingrate" có nghĩa là người không biết ơn, thường dùng để chỉ những cá nhân không công nhận hoặc không cảm kích những sự giúp đỡ hay ân huệ mà họ nhận được. Trong tiếng Anh, cả hai tiếng British và American đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn người Mỹ. Từ này mang sắc thái tiêu cực, phản ánh sự thất lễ trong mối quan hệ xã hội.
Từ "ingrate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với gốc từ "ingratus", có nghĩa là "không biết ơn" hoặc "không cảm ơn". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (không) kết hợp với "gratus" (cảm kích, biết ơn). Lịch sử sử dụng từ này có thể được truy nguyên từ thế kỷ 15, phản ánh thái độ tiêu cực đối với những người thiếu sự biết ơn hoặc không công nhận những gì đã nhận được. Nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên ý nghĩa châm biếm, chỉ người không biết ơn.
Từ "ingrate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu ở phần đọc và nói, thường trong ngữ cảnh mô tả tính cách con người. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống phê bình hoặc chỉ trích, đặc biệt khi diễn đạt sự thiếu lòng biết ơn. Trong văn học và truyền thông, "ingrate" cũng được sử dụng khi nói về những cá nhân không đánh giá cao sự giúp đỡ hoặc lòng tốt mà họ nhận được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp