Bản dịch của từ Ingrate trong tiếng Việt
Ingrate
Ingrate (Adjective)
Vô ơn.
She was labeled an ingrate for not thanking her benefactor.
Cô ấy bị đánh đánh dấu là một người vô ơn vì không cảm ơn nhà hảo tâm của mình.
The ingrate refused to acknowledge the help he received from others.
Người vô ơn từ chối công nhận sự giúp đỡ mà anh ta nhận được từ người khác.
Ingrate (Noun)
Một người vô ơn.
An ungrateful person.
She was labeled an ingrate for not appreciating the help.
Cô ấy đã bị gán nhãn là một người vô ơn vì không biết trân trọng sự giúp đỡ.
The ingrate refused to thank his friends for their support.
Người vô ơn từ chối cảm ơn bạn bè vì sự hỗ trợ của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp