Bản dịch của từ Ingrate trong tiếng Việt

Ingrate

AdjectiveNoun [U/C]

Ingrate (Adjective)

ˈɪngɹˌeit
ˈɪngɹˌeit
01

Vô ơn.

Ungrateful.

Ví dụ

She was labeled an ingrate for not thanking her benefactor.

Cô ấy bị đánh đánh dấu là một người vô ơn vì không cảm ơn nhà hảo tâm của mình.

The ingrate refused to acknowledge the help he received from others.

Người vô ơn từ chối công nhận sự giúp đỡ mà anh ta nhận được từ người khác.

Ingrate (Noun)

ˈɪngɹˌeit
ˈɪngɹˌeit
01

Một người vô ơn.

An ungrateful person.

Ví dụ

She was labeled an ingrate for not appreciating the help.

Cô ấy đã bị gán nhãn là một người vô ơn vì không biết trân trọng sự giúp đỡ.

The ingrate refused to thank his friends for their support.

Người vô ơn từ chối cảm ơn bạn bè vì sự hỗ trợ của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ingrate

Không có idiom phù hợp