Bản dịch của từ Ungrateful trong tiếng Việt

Ungrateful

Adjective

Ungrateful (Adjective)

əngɹˈeitfl̩
əngɹˈeitfl̩
01

Không cảm thấy hoặc thể hiện lòng biết ơn.

Not feeling or showing gratitude

Ví dụ

She was ungrateful for their help during tough times.

Cô ấy không biết ơn về sự giúp đỡ của họ trong những thời điểm khó khăn.

His ungrateful attitude towards volunteers disappointed the community.

Thái độ không biết ơn của anh ta đối với các tình nguyện viên làm thất vọng cộng đồng.

Being ungrateful for donations can discourage future contributions.

Việc không biết ơn về sự quyên góp có thể làm mất tinh thần quyên góp sau này.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ungrateful

Không có idiom phù hợp