Bản dịch của từ Ingratitude trong tiếng Việt
Ingratitude

Ingratitude (Noun)
Một sự thiếu lòng biết ơn đáng chê trách.
A discreditable lack of gratitude.
Her ingratitude towards her mentor was shocking.
Sự bất hiếu của cô ấy với người hướng dẫn của mình làm cho người ta bàng hoàng.
He couldn't believe the ingratitude shown by his best friend.
Anh ấy không thể tin vào sự bất hiếu được thể hiện bởi người bạn thân nhất của mình.
Did the community react to the ingratitude of the billionaire philanthropist?
Cộng đồng đã phản ứng ra sao trước sự bất hiếu của nhà từ thiện tỷ phú?
Her ingratitude towards her mentor was shocking.
Sự bất biết ơn của cô ấy đối với người hướng dẫn của mình rất đáng ngạc nhiên.
He never showed any sign of ingratitude to his supporters.
Anh ấy không bao giờ thể hiện dấu hiệu nào của sự bất biết ơn đối với những người ủng hộ của mình.
Họ từ
Ingratitude, từ ghép từ "in-" và "gratitude", diễn tả trạng thái vô ơn, hay không biết ơn đối với những điều đã nhận được từ người khác. Từ này chỉ ra sự thiếu ý thức về lòng tốt và sự hỗ trợ của người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng, đều thể hiện thái độ tiêu cực đối với sự gợi nhớ lòng biết ơn.
Từ "ingratitude" xuất phát từ tiếng Latinh "ingratitudo", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "gratus" có nghĩa là "cảm ơn" hoặc "biết ơn". Lịch sử của từ này gắn liền với khái niệm xã hội về lòng biết ơn và sự đáp ứng với việc được giúp đỡ. Ngày nay, "ingratitude" chỉ sự thiếu cảm kích hoặc sự không nhận thức đối với những gì đã nhận được từ người khác, từ đó phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa con người và lòng biết ơn.
Từ "ingratitude" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài thi Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc tiêu cực hoặc bàn luận về các mối quan hệ. Trong các ngữ cảnh khác, "ingratitude" thường được sử dụng trong văn học, báo chí để chỉ sự thiếu biết ơn, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến lòng trung thành và sự đáp trả xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp