Bản dịch của từ Inheritor trong tiếng Việt
Inheritor

Inheritor (Noun)
The inheritor received a large estate from their deceased relative.
Người thừa kế nhận được một tài sản lớn từ người thân đã mất của họ.
The young inheritor was overwhelmed by the responsibility of managing the inheritance.
Người thừa kế trẻ tuổi bị áp đảo bởi trách nhiệm quản lý di sản.
The inheritor decided to donate part of the inheritance to charity.
Người thừa kế quyết định quyên góp một phần di sản cho từ thiện.
Họ từ
Từ "inheritor" chỉ người thừa kế tài sản, quyền lợi hoặc di sản từ một cá nhân đã mất. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tài sản, với ý nghĩa thể hiện quyền thừa kế. Trong tiếng Anh, "inheritor" đồng nghĩa với "heir" nhưng có phần trang trọng hơn. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm tương tự và viết giống nhau, tuy nhiên, "heir" thường được sử dụng hơn trên thực tế.
Từ "inheritor" xuất phát từ tiếng Latinh "hereditare", nghĩa là "kế thừa". Từ "hereditas" trong tiếng Latinh có nghĩa là "di sản" hoặc "tài sản kế thừa". Theo thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh và mang theo ý nghĩa về việc nhận lại tài sản hoặc quyền lợi từ tổ tiên. Ngày nay, "inheritor" không chỉ chỉ định người nhận di sản vật chất mà còn có thể chỉ những yếu tố văn hóa, truyền thống được kế thừa.
Từ "inheritor" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh thường liên quan đến đề tài tài sản và sự kế thừa. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về luật pháp, kinh tế, hoặc gia đình. Ngoài ra, từ "inheritor" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những người thừa kế trong văn học và các bài nghiên cứu đang đề cập đến quyền thừa kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp