Bản dịch của từ Inhumanely trong tiếng Việt

Inhumanely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inhumanely (Adverb)

01

Theo cách thiếu lòng tốt hoặc lòng trắc ẩn.

In a manner that lacks kindness or compassion.

Ví dụ

The government treated the homeless inhumanely during the winter storm.

Chính phủ đối xử với người vô gia cư một cách tàn nhẫn trong bão mùa đông.

They did not inhumanely evict families from their homes without warning.

Họ không đuổi gia đình ra khỏi nhà một cách tàn nhẫn mà không báo trước.

Why are some companies inhumanely cutting wages for their workers?

Tại sao một số công ty lại cắt giảm lương của công nhân một cách tàn nhẫn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inhumanely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] Firstly, it is believed that such experiments are cruel and and therefore should be prohibited [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] First, it is believed that this type of experiment is cruel and and therefore it should be prohibited [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Nevertheless, not all zoos in the world are reported to conduct such practices, and as a matter of fact, many zoological gardens are still making non-stop efforts for the sake of wildlife [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Inhumanely

Không có idiom phù hợp