Bản dịch của từ Inhuming trong tiếng Việt
Inhuming
Inhuming (Verb)
They are inhuming the community leader in a ceremony next Saturday.
Họ đang chôn cất lãnh đạo cộng đồng trong một buổi lễ vào thứ Bảy tới.
We are not inhuming any bodies during the pandemic for safety reasons.
Chúng tôi không chôn cất thi thể nào trong đại dịch vì lý do an toàn.
Are they inhuming the famous artist in the local cemetery this week?
Họ có đang chôn cất nghệ sĩ nổi tiếng tại nghĩa trang địa phương tuần này không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Inhuming cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "inhuming" là dạng phân từ hiện tại của động từ "inhume," có nghĩa là chôn cất một thi thể dưới lòng đất. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc di sản văn hóa, liên quan đến các nghi thức chôn cất. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa của từ này; tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể thấy sự phổ biến hơn của từ "burial" trong tiếng Anh Mỹ so với "inhuming."
Từ "inhuming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "inhumare", có nghĩa là "chôn cất" hoặc "chôn xuống". Tiền tố "in-" trong tiếng Latin được sử dụng để biểu thị hành động đi vào, trong khi "humus" có nghĩa là "đất" hoặc "bề mặt trái đất". Qua thời gian, động từ này đã tiến hóa để chỉ hành động chôn cất người chết hoặc vật thể nào đó vào đất. Ngày nay, "inhuming" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tang lễ và phong tục chôn cất.
Từ "inhuming" mang ý nghĩa chôn cất và ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra này là rất thấp, thường chỉ thấy trong ngữ cảnh văn học hoặc các tài liệu liên quan đến phong tục tín ngưỡng. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm linh hoặc văn hóa, nhưng không thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày.