Bản dịch của từ Injury of reputation trong tiếng Việt

Injury of reputation

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Injury of reputation (Phrase)

ˈɪndʒɚi ˈʌv ɹˌɛpjətˈeɪʃən
ˈɪndʒɚi ˈʌv ɹˌɛpjətˈeɪʃən
01

Tổn hại đến danh tiếng của một người.

Harm done to a persons reputation.

Ví dụ

The scandal caused significant injury of reputation for the politician, John Smith.

Vụ bê bối đã gây tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của chính trị gia John Smith.

The rumor did not result in any injury of reputation for Maria.

Tin đồn không gây tổn hại nào đến danh tiếng của Maria.

Can social media lead to injury of reputation for public figures?

Liệu mạng xã hội có thể gây tổn hại đến danh tiếng của người nổi tiếng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Injury of reputation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Injury of reputation

Không có idiom phù hợp