Bản dịch của từ Injury of reputation trong tiếng Việt
Injury of reputation
Injury of reputation (Phrase)
The scandal caused significant injury of reputation for the politician, John Smith.
Vụ bê bối đã gây tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của chính trị gia John Smith.
The rumor did not result in any injury of reputation for Maria.
Tin đồn không gây tổn hại nào đến danh tiếng của Maria.
Can social media lead to injury of reputation for public figures?
Liệu mạng xã hội có thể gây tổn hại đến danh tiếng của người nổi tiếng không?
"Vết thương danh tiếng" (injury of reputation) đề cập đến tổn hại về uy tín hoặc hình ảnh cá nhân, tổ chức do các sự kiện, hành vi hoặc phát ngôn tiêu cực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp, đặc biệt là trong các vụ kiện liên quan đến phỉ báng. Sự phân biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở cách thức pháp lý và bối cảnh sử dụng, mặc dù ý nghĩa chung vẫn tương tự.
Thuật ngữ "injury of reputation" xuất phát từ cụm từ Latinh "iniuria", có nghĩa là tổn hại hoặc xúc phạm. Từ "iniuria" được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và từ gốc "iuria" (công lý, đúng đắn). Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến pháp lý và đạo đức, đề cập đến việc làm tổn thương danh tiếng của cá nhân. Ngày nay, "injury of reputation" đã mở rộng nghĩa để chỉ những thiệt hại về nhân phẩm trong các mối quan hệ xã hội và thương mại, phản ánh sự quan trọng của danh tiếng trong các tương tác con người.
Cụm từ "injury of reputation" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và thảo luận pháp lý, đặc biệt liên quan đến luật pháp về phỉ báng và bảo vệ danh dự cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Viết và Nói khi thí sinh đề cập đến các vấn đề xã hội hoặc đạo đức. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về tác động của thông tin sai lệch lên danh tiếng cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp