Bản dịch của từ Ink black trong tiếng Việt

Ink black

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ink black (Adjective)

ɪŋk blæk
ɪŋk blæk
01

Cực kỳ tối hoặc đen.

Extremely dark or black.

Ví dụ

The ink black sky was filled with stars last night.

Bầu trời màu đen như mực đầy sao tối qua.

The ink black dress did not suit her at the party.

Chiếc váy màu đen như mực không hợp với cô ấy ở bữa tiệc.

Is the ink black paint available for the community mural?

Sơn màu đen như mực có sẵn cho bức tranh tường cộng đồng không?

Ink black (Noun)

ɪŋk blæk
ɪŋk blæk
01

Mực đen.

Black ink.

Ví dụ

The artist used ink black for the powerful social protest poster.

Nghệ sĩ đã sử dụng mực đen cho áp phích biểu tình xã hội mạnh mẽ.

The ink black color didn't suit the bright social event theme.

Màu mực đen không phù hợp với chủ đề sự kiện xã hội sáng màu.

Did you see the ink black ink used in the social campaign?

Bạn có thấy mực đen được sử dụng trong chiến dịch xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ink black cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ink black

Không có idiom phù hợp