Bản dịch của từ Innateness trong tiếng Việt

Innateness

Noun [U/C]

Innateness (Noun)

01

Chất lượng hoặc trạng thái bẩm sinh.

The quality or state of being innate.

Ví dụ

The innateness of empathy helps build strong social connections among people.

Tính bẩm sinh của sự đồng cảm giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Many believe innateness does not determine social skills in children.

Nhiều người tin rằng tính bẩm sinh không xác định kỹ năng xã hội ở trẻ em.

Is innateness a significant factor in forming social behaviors in teenagers?

Tính bẩm sinh có phải là yếu tố quan trọng trong việc hình thành hành vi xã hội ở thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Innateness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Innateness

Không có idiom phù hợp