Bản dịch của từ Innateness trong tiếng Việt
Innateness
Innateness (Noun)
The innateness of empathy helps build strong social connections among people.
Tính bẩm sinh của sự đồng cảm giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Many believe innateness does not determine social skills in children.
Nhiều người tin rằng tính bẩm sinh không xác định kỹ năng xã hội ở trẻ em.
Is innateness a significant factor in forming social behaviors in teenagers?
Tính bẩm sinh có phải là yếu tố quan trọng trong việc hình thành hành vi xã hội ở thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "innateness" trong tiếng Anh được định nghĩa là thuộc tính hay khả năng bẩm sinh, ám chỉ đến những đặc điểm, phẩm chất mà con người hoặc động vật sinh ra đã có mà không cần qua huấn luyện hay kinh nghiệm. Trong văn cảnh tâm lý học và triết học, "innateness" thường liên quan đến giả thuyết rằng một số khả năng hoặc kiến thức là di truyền. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cả về phát âm lẫn ý nghĩa, được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bản chất con người và sự phát triển trí tuệ.
Từ "innateness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "innatus," trong đó "in-" có nghĩa là "bên trong" và "nasci" có nghĩa là "ra đời." Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những phẩm chất hoặc đặc điểm sẵn có, không do kinh nghiệm hình thành. Sự liên quan giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này nằm ở việc nhấn mạnh đến tính bẩm sinh của con người trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học.
Từ "innateness" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói và viết, liên quan đến các chủ đề như tâm lý học và ngôn ngữ học. Tần suất sử dụng của từ này có thể được nhận diện trong các cuộc thảo luận về bản năng, sự phát triển của con người và khả năng tiếp thu ngôn ngữ. Ngoài ra, "innateness" cũng thường được sử dụng trong văn học liên quan đến triết học và văn hóa, nhằm phân tích các khía cạnh bẩm sinh của tính cách và hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp