Bản dịch của từ Inner strength trong tiếng Việt
Inner strength
Inner strength (Noun)
Maria showed her inner strength during the community project last year.
Maria đã thể hiện sức mạnh nội tâm trong dự án cộng đồng năm ngoái.
John does not believe he has inner strength in social situations.
John không tin rằng anh ấy có sức mạnh nội tâm trong các tình huống xã hội.
Do you think inner strength helps people in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng sức mạnh nội tâm giúp mọi người trong giao tiếp xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Inner strength cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Inner strength" là một cụm từ chỉ sức mạnh tâm lý và tinh thần để vượt qua thử thách và khó khăn trong cuộc sống. Khái niệm này liên quan đến khả năng kiên trì, tự kiểm soát cảm xúc và duy trì sự lạc quan. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, sự phát âm và bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách mà nó được tiếp nhận ở các vùng miền khác nhau.
Cụm từ "inner strength" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "inner" bắt nguồn từ "interior," có nghĩa là "bên trong," và "strength" xuất phát từ "fortis," có nghĩa là "mạnh mẽ." Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này đề cập đến khả năng kiên cường, bền bỉ và sự tự tin từ bên trong của cá nhân. Thời gian qua, khái niệm này được sử dụng trong tâm lý học và phát triển bản thân để nhấn mạnh tầm quan trọng của sức mạnh nội tâm trong việc vượt qua khó khăn và đối mặt với thử thách.
Thuật ngữ "inner strength" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu diễn đạt các khái niệm liên quan đến khả năng tự vượt qua khó khăn. Trong các văn cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và phát triển bản thân để mô tả sức mạnh nội tâm giúp cá nhân vượt qua thử thách, thúc đẩy sự kiên cường và tự tin trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp