Bản dịch của từ Innervation trong tiếng Việt

Innervation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Innervation (Noun)

ˌɪnəɹvˈeiʃn̩
ˌɪnəɹvˈeiʃn̩
01

(giải phẫu, động vật học):.

(anatomy, zoology):.

Ví dụ

The innervation of the facial muscles influences social interactions.

Sự kích thích của cơ mặt ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội.

Understanding the innervation patterns can explain social behavior in animals.

Hiểu rõ các mẫu kích thích giải thích hành vi xã hội ở động vật.

Research on innervation pathways sheds light on social bonding mechanisms.

Nghiên cứu về các con đường kích thích giúp làm sáng tỏ cơ chế liên kết xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/innervation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Innervation

Không có idiom phù hợp