Bản dịch của từ Innervation trong tiếng Việt
Innervation

Innervation (Noun)
The innervation of the facial muscles influences social interactions.
Sự kích thích của cơ mặt ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội.
Understanding the innervation patterns can explain social behavior in animals.
Hiểu rõ các mẫu kích thích giải thích hành vi xã hội ở động vật.
Research on innervation pathways sheds light on social bonding mechanisms.
Nghiên cứu về các con đường kích thích giúp làm sáng tỏ cơ chế liên kết xã hội.
Họ từ
Từ "innervation" chỉ quá trình cung cấp thần kinh cho các cơ quan và mô trong cơ thể, cho phép thực hiện các chức năng sinh lý. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "innervation" với cách phát âm và ý nghĩa giống nhau. Thuật ngữ này thường được dùng trong sinh lý học và y học để mô tả sự kết nối giữa hệ thần kinh và các bộ phận của cơ thể, ảnh hưởng đến sự hoạt động và cảm giác.
Từ "innervation" xuất phát từ tiếng Latinh "innervatio", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "nervatio" liên quan đến "nerve" (dây thần kinh). Từ nguyên này phản ánh quá trình mà dây thần kinh cung cấp tín hiệu tới các cơ quan và mô, làm cho chúng có thể hoạt động. Trong ngữ cảnh hiện nay, "innervation" được sử dụng chủ yếu trong sinh lý học và y học để chỉ sự cung cấp thần kinh hay kích thích từ dây thần kinh đến các phần khác nhau của cơ thể.
Từ "innervation" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS đặc biệt trong ngữ cảnh khoa học tự nhiên và y học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này được sử dụng ở mức độ trung bình trong các bài đọc liên quan đến giải phẫu và sinh lý. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về sức khỏe và hệ thần kinh, nhưng không phổ biến bằng. Trong các tài liệu chuyên ngành, "innervation" thường được đề cập đến trong bối cảnh chức năng của dây thần kinh và tương tác giữa hệ thần kinh và cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp