Bản dịch của từ Innkeep trong tiếng Việt
Innkeep
Noun [U/C]
Innkeep (Noun)
Ví dụ
The innkeep served breakfast to five guests every morning at 8 AM.
Người quản lý quán trọ phục vụ bữa sáng cho năm khách mỗi sáng lúc 8 giờ.
The innkeep did not allow loud music in the common area.
Người quản lý quán trọ không cho phép nhạc to ở khu vực chung.
Did the innkeep provide any discounts for long-term stays?
Người quản lý quán trọ có cung cấp giảm giá cho những kỳ nghỉ dài không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Innkeep
Không có idiom phù hợp