Bản dịch của từ Innocuous trong tiếng Việt
Innocuous

Innocuous (Adjective)
Her innocuous comment sparked a lively discussion among the group.
Bình luận vô hại của cô ấy đã khơi dậy một cuộc thảo luận sôi nổi trong nhóm.
The speaker avoided making any innocuous statements to keep the audience engaged.
Diễn giả tránh việc đưa ra bất kỳ tuyên bố vô hại nào để giữ khán giả quan tâm.
Was it an innocuous question that led to a misunderstanding between them?
Liệu đó có phải là một câu hỏi vô hại đã dẫn đến sự hiểu lầm giữa họ không?
His innocuous comment sparked a heated debate among classmates.
Bình luận vô hại của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt giữa các bạn cùng lớp.
She believed that no innocuous joke should be taken seriously.
Cô ấy tin rằng không nên coi trò đùa vô hại nào một cách nghiêm túc.
Dạng tính từ của Innocuous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Innocuous Vô hại | More innocuous Vô hại hơn | Most innocuous Vô hại nhất |
Kết hợp từ của Innocuous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enough innocuous Đủ vô hại | Is it enough to provide innocuous information in social media? Có đủ để cung cấp thông tin vô hại trên mạng xã hội không? |
Relatively innocuous Tương đối vô hại | Social media can be relatively innocuous if used responsibly. Mạng xã hội có thể tương đối vô hại nếu sử dụng có trách nhiệm. |
Fairly innocuous Khá vô hại | She made a fairly innocuous comment during the social event. Cô ấy đã đưa ra một bình luận khá vô hại trong sự kiện xã hội. |
Quite innocuous Khá vô hại | Her social media post was quite innocuous. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá vô hại. |
Seemingly innocuous Dường như vô hại | Her seemingly innocuous comment sparked a heated debate in the group. Bình luận hình như vô hại của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trong nhóm. |
Từ "innocuous" có nghĩa là vô hại, không gây tổn hại hay không có khả năng gây hại. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "innocuous" có thể được dùng để chỉ những phát biểu hay hành động không gây ra sự phản đối hay tranh cãi, nhấn mạnh tính trung lập và an toàn của chúng.
Từ "innocuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "innocuus", kết hợp giữa "in-" (không) và "nocere" (gây hại). Ý nghĩa nguyên gốc của từ này là 'không gây ra tổn hại hay nguy hiểm'. Qua thời gian, từ này được sử dụng để mô tả những thứ không có hại hoặc không gây khó chịu. Hiện nay, "innocuous" thường được dùng để chỉ những hành động, ý kiến hoặc vật phẩm không mang tính gây tranh cãi hay đe dọa.
Từ "innocuous" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà từ vựng thường được chọn lựa để dễ hiểu hơn cho thí sinh. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác như văn học hoặc nghiên cứu khoa học, từ này xuất hiện để mô tả các tình huống không gây hại hoặc không có tác động tiêu cực. Thường được dùng trong các bài viết phê bình, luận án nghiên cứu, hoặc trong thảo luận về các chất hóa học, "innocuous" đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt tính chất an toàn của một đối tượng nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp